STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.27.H07-241030-0007 | 30/10/2024 | 27/11/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | DUY MAI THỨC | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
2 | H07.27.15-250108-0002 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ PHƯỢNG EM | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
3 | H07.27.15-250108-0003 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HUYỀN HÂN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
4 | H07.27.15-250114-0005 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MIN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |