STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.19.27.H07-231206-0001 07/12/2023 08/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ ĐOÀN DỰ Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
2 000.20.27.H07-230911-0001 12/09/2023 19/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRUONG THI TRỌN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
3 000.00.27.H07-221221-0060 21/12/2022 31/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ MỚI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
4 000.00.27.H07-221221-0059 21/12/2022 31/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ GÁI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
5 000.00.27.H07-221221-0058 21/12/2022 31/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ VĂN LIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
6 000.00.27.H07-221221-0056 21/12/2022 31/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ COI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
7 000.20.27.H07-230823-0001 24/08/2023 31/08/2023 02/10/2023
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ TIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
8 000.20.27.H07-230524-0002 25/05/2023 26/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
9 000.20.27.H07-230524-0001 25/05/2023 26/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN KHOÁI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
10 000.20.27.H07-230725-0002 25/07/2023 26/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MAI THỊ CẨM TIÊN Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
11 000.20.27.H07-230725-0001 25/07/2023 26/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MAI KIEU HANH Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
12 000.20.27.H07-231026-0001 26/10/2023 02/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HUỲNH THỊ ĐEO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020