STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.27.19-250325-0002 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | VÕ CHÍ LINH | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
2 | H07.27.19-250325-0005 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYEN THI DIEM HONG | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
3 | H07.27.19-250401-0002 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH VĂN NGUYỆN | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
4 | H07.27.19-250602-0003 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
5 | H07.27.19-250602-0004 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN GIA TRIỂN | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
6 | H07.27.19-250602-0005 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÂN | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
7 | H07.27.19-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN VŨ | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
8 | H07.27.19-250624-0002 | 24/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN NGOAN | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |