STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.27.H07-241209-0005 09/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ DỢN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
2 000.20.27.H07-241209-0004 09/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÁT VĂN ĐÍNH Uỷ ban nhân dân xã An Qui
3 000.20.27.H07-241111-0001 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN RON Uỷ ban nhân dân xã An Qui
4 000.20.27.H07-240417-0003 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TRUYỀN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
5 000.20.27.H07-241217-0003 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ DUY PHƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã An Qui
6 000.20.27.H07-241217-0005 17/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CÚC Uỷ ban nhân dân xã An Qui
7 000.20.27.H07-240821-0006 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TƯỞNG Uỷ ban nhân dân xã An Qui
8 000.20.27.H07-241021-0003 21/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TIẾN VINH Uỷ ban nhân dân xã An Qui
9 000.20.27.H07-241021-0002 22/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TUẤN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
10 000.20.27.H07-241225-0001 25/12/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HOÀNG Uỷ ban nhân dân xã An Qui
11 000.20.27.H07-240426-0002 26/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ XOẠN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
12 000.20.27.H07-240426-0001 26/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Uỷ ban nhân dân xã An Qui