STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.27.H07-221226-0066 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH QUỐC VŨ | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
2 | 000.00.27.H07-221226-0065 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH QUỐC VŨ | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
3 | 000.00.27.H07-221226-0064 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH QUỐC VŨ | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
4 | 000.21.27.H07-230704-0003 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUỐC VŨ | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
5 | 000.21.27.H07-230704-0002 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUỐC VŨ | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
6 | 000.21.27.H07-230712-0001 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU HẢI | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
7 | 000.21.27.H07-230628-0001 | 28/06/2023 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ NHUNG | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
8 | 000.21.27.H07-230628-0002 | 28/06/2023 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH QUỐC VŨ | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |