STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.27.H07-240710-0001 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ KIỀU Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
2 000.22.27.H07-241028-0001 28/10/2024 28/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
3 000.22.27.H07-241031-0002 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC BẢO Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
4 000.22.27.H07-241115-0001 15/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh