STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.27.22-250212-0003 13/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỔ Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
2 H07.27.22-250226-0002 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH HOÀNG NAM Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
3 H07.27.22-250409-0012 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
4 H07.27.22-250410-0001 10/04/2025 10/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TRUNG TRỰC Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
5 H07.27.22-250421-0002 21/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG NI Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh