STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.27.21-250403-0003 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 132 ngày. | ĐỖ TRỌNG NGHĨA | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
2 | H07.27.21-250616-0002 | 16/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |