STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.27.H07-231227-0002 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
2 | 000.21.27.H07-240122-0004 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TẤN ĐẠT | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
3 | 000.21.27.H07-240207-0001 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TOAN | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
4 | 000.21.27.H07-240812-0014 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN TÚ | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
5 | 000.21.27.H07-240906-0002 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHIÊN | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
6 | 000.21.27.H07-241003-0001 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NHỰT TRƯỜNG | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
7 | 000.21.27.H07-241007-0001 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠCH | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
8 | 000.21.27.H07-241105-0004 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC THỦY | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
9 | 000.21.27.H07-241107-0001 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO TRỌNG NGHĨA ANH | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |