STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.27.H07-230703-0006 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
2 | 000.22.27.H07-230703-0005 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
3 | 000.22.27.H07-230703-0004 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
4 | 000.22.27.H07-230703-0003 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
5 | 000.22.27.H07-230703-0002 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
6 | 000.22.27.H07-230703-0001 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
7 | 000.21.27.H07-231106-0002 | 06/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
8 | 000.21.27.H07-231106-0001 | 06/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
9 | 000.22.27.H07-230510-0001 | 10/05/2023 | 17/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
10 | 000.22.27.H07-230612-0002 | 13/06/2023 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUỐC VŨ | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
11 | 000.22.27.H07-230714-0001 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TÚ | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
12 | 000.22.27.H07-230918-0001 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN THỊ HIỂU | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
13 | 000.22.27.H07-230914-0001 | 19/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
14 | 000.00.27.H07-221226-0063 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
15 | 000.00.27.H07-221226-0062 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
16 | 000.00.27.H07-221226-0061 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
17 | 000.00.27.H07-221226-0060 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
18 | 000.00.27.H07-221226-0059 | 26/12/2022 | 03/01/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
19 | 000.00.27.H07-221226-0058 | 26/12/2022 | 03/01/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
20 | 000.00.27.H07-221226-0057 | 26/12/2022 | 03/01/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
21 | 000.00.27.H07-221213-0012 | 26/12/2022 | 29/12/2022 | 27/02/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | TRƯƠNG LÂM NHƯ | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
22 | 000.00.27.H07-221129-0051 | 29/11/2022 | 06/12/2022 | 01/03/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ MIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |