STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.27.29-250117-0001 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
2 H07.27.29-250116-0001 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ CA Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
3 H07.27.29-250120-0003 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TIÊU KIM PHÚC Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
4 H07.27.29-250219-0004 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC CÀNH Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
5 H07.27.29-250226-0001 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
6 H07.27.29-250305-0002 05/03/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỆN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
7 H07.27.29-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG NHÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
8 H07.27.29-250318-0005 18/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THANH HIỆP Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
9 H07.27.29-250318-0006 18/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐOÀN THỊ YẾN NHI Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
10 H07.27.29-250411-0001 11/04/2025 14/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HOÀNG DUYỆT Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
11 H07.27.29-250411-0004 11/04/2025 14/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ VI Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
12 H07.27.29-250411-0003 11/04/2025 14/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ VI Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
13 H07.27.29-250421-0002 21/04/2025 22/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LIÊU THỊ HỒNG HÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
14 H07.27.29-250424-0006 24/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HƯNG Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền