STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.30.27.H07-241202-0011 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
2 | 000.30.27.H07-241202-0013 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
3 | 000.30.27.H07-241202-0016 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỀN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
4 | 000.30.27.H07-230704-0002 | 04/07/2023 | 07/07/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 204 ngày. | PHẠM TIẾN NGUYỄN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
5 | 000.30.27.H07-241008-0002 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN EM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
6 | 000.30.27.H07-241008-0011 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MÍ | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
7 | 000.30.27.H07-241108-0001 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THUẬN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
8 | 000.30.27.H07-240509-0001 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
9 | 000.30.27.H07-241011-0001 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
10 | 000.30.27.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
11 | 000.30.27.H07-241112-0005 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẸP | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
12 | 000.30.27.H07-240715-0009 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
13 | 000.30.27.H07-240522-0003 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
14 | 000.30.27.H07-240522-0002 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
15 | 000.30.27.H07-230323-0017 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
16 | 000.30.27.H07-230323-0018 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
17 | 000.30.27.H07-230323-0019 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
18 | 000.30.27.H07-230323-0020 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
19 | 000.30.27.H07-230323-0021 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
20 | 000.30.27.H07-230323-0022 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
21 | 000.30.27.H07-241024-0002 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BẢO CHUNG | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
22 | 000.30.27.H07-241024-0004 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ NGỌC XIẾU | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
23 | 000.30.27.H07-240628-0023 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH NHƯ | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
24 | 000.30.27.H07-240530-0001 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |