STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.18.27.H07-240510-0005 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VƯƠNG LÊN | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
2 | 000.18.27.H07-240510-0006 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÙY DƯƠNG | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
3 | 000.18.27.H07-240523-0001 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VAN LEN | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
4 | 000.18.27.H07-241030-0001 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THỦY TIÊN | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
5 | 000.18.27.H07-241122-0001 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẾ THỊ KIM PHỚI | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |