STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.27.18-250528-0001 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH THÔNG | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
2 | H07.27.18-250602-0011 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÚY | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
3 | H07.27.18-250602-0012 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH DIỆU | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |