STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.14.27.H07-240409-0003 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
2 | 000.14.27.H07-240119-0003 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ CẨM LY | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
3 | 000.14.27.H07-240119-0001 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ CẨM LY | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
4 | 000.14.27.H07-240119-0005 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ THANH TRÚC | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
5 | 000.14.27.H07-240119-0002 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHÍ | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
6 | 000.14.27.H07-240119-0004 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ THANH TRÚC | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
7 | 000.14.27.H07-240419-0003 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN CHUNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
8 | 000.14.27.H07-240419-0005 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN CHUNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
9 | 000.14.27.H07-240419-0006 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN CHUNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
10 | 000.14.27.H07-241028-0007 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NHỜ | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
11 | 000.14.27.H07-241111-0005 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
12 | 000.14.27.H07-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯ | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
13 | 000.14.27.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TƯ | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
14 | 000.14.27.H07-241119-0002 | 19/11/2024 | 19/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN CÓ | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
15 | 000.14.27.H07-241119-0003 | 19/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀN THỊ MỸ | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
16 | 000.14.27.H07-241121-0001 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ PHỤNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
17 | 000.14.27.H07-241125-0001 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆP | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
18 | 000.14.27.H07-241125-0002 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN SÀI | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
19 | 000.14.27.H07-241127-0003 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TIỀN | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
20 | 000.14.27.H07-241127-0002 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TIỀN | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
21 | 000.14.27.H07-241127-0004 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG NGỌC HUỲNH | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
22 | 000.14.27.H07-241204-0001 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
23 | 000.14.27.H07-241206-0001 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
24 | 000.14.27.H07-241206-0002 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VƯƠNG CẢNH | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
25 | 000.14.27.H07-241211-0002 | 11/12/2024 | 16/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
26 | 000.14.27.H07-241211-0003 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ THỊ CÚC | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
27 | 000.14.27.H07-241216-0001 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MINH LUÂN | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |