STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.14.27.H07-230405-0002 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
2 | 000.14.27.H07-230405-0001 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
3 | 000.14.27.H07-230607-0001 | 07/06/2023 | 14/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
4 | 000.14.27.H07-230410-0001 | 10/04/2023 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
5 | 000.14.27.H07-230911-0001 | 11/09/2023 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
6 | 000.14.27.H07-230314-0013 | 14/03/2023 | 21/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
7 | 000.14.27.H07-230728-0002 | 28/07/2023 | 04/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
8 | 000.14.27.H07-230728-0001 | 28/07/2023 | 04/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
9 | 000.14.27.H07-230331-0003 | 31/03/2023 | 07/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
10 | 000.14.27.H07-230331-0002 | 31/03/2023 | 07/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
11 | 000.14.27.H07-230331-0001 | 31/03/2023 | 07/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |