STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.14.27.H07-241029-0002 | 29/10/2024 | 26/11/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
2 | H07.27.13-250106-0004 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THÀNH | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
3 | H07.27.13-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN VĂN | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
4 | H07.27.13-250120-0004 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THẾ THIỆP | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |