| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.21.H07-230208-0004 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại |
| 2 | 000.00.21.H07-230208-0005 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THUẬN | Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại |
| 3 | 000.00.21.H07-230117-0003 | 17/01/2023 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI AN | Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại |
| 4 | 000.00.21.H07-230117-0004 | 17/01/2023 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại |
| 5 | 000.00.21.H07-230117-0005 | 17/01/2023 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại |