STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.21.13-250102-0009 02/01/2025 03/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHƯ HUỲNH UBND Thị trấn Bình Đại
2 H07.21.13-250417-0004 18/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỞNG UBND Thị trấn Bình Đại
3 H07.21.13-250418-0001 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO TẤN ĐẠT UBND Thị trấn Bình Đại
4 H07.21.13-250602-0001 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO NGÔ KIM ANH UBND Thị trấn Bình Đại
5 H07.21.13-250604-0001 04/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH UBND Thị trấn Bình Đại
6 H07.21.13-250606-0001 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH TIẾN UBND Thị trấn Bình Đại
7 H07.21.13-250606-0002 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH TIẾN UBND Thị trấn Bình Đại
8 H07.21.13-250609-0001 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Văn Thọ UBND Thị trấn Bình Đại
9 H07.21.13-250609-0003 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NGUYỄN BẢO NGỌC UBND Thị trấn Bình Đại
10 H07.21.13-250619-0004 19/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC THẮNG UBND Thị trấn Bình Đại
11 H07.21.13-250623-0002 23/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ CẨM TÚ UBND Thị trấn Bình Đại