STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.21.19-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH YÊN | UBND Xã Bình Thắng |
2 | H07.21.19-250304-0005 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ CẨM VÂN | UBND Xã Bình Thắng |
3 | H07.21.19-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KHÓA | UBND Xã Bình Thắng |
4 | H07.21.19-250115-0006 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ NGỌC HƯƠNG | UBND Xã Bình Thắng |
5 | H07.21.19-250218-0011 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG CHÍ THỊNH | UBND Xã Bình Thắng |
6 | H07.21.19-250120-0003 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 25/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | UBND Xã Bình Thắng |
7 | H07.21.19-250120-0005 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 25/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ TỐNG PHÚC | UBND Xã Bình Thắng |
8 | H07.21.19-250123-0002 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 25/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH PHƯỚC | UBND Xã Bình Thắng |
9 | H07.21.19-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ ÚT | UBND Xã Bình Thắng |
10 | H07.21.19-250224-0003 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG HẢI | UBND Xã Bình Thắng |
11 | H07.21.19-250224-0005 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN LIN | UBND Xã Bình Thắng |
12 | H07.21.19-250224-0009 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM PHƯỚC THIỆN | UBND Xã Bình Thắng |
13 | H07.21.19-250227-0004 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI | UBND Xã Bình Thắng |
14 | H07.21.19-250227-0006 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ PHÚC TÀI | UBND Xã Bình Thắng |