STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.21.12-250102-0001 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO THỊ VÀNG | UBND Xã Bình Thới |
2 | H07.21.12-250325-0003 | 25/03/2025 | 28/04/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI TRẦN PHONG | Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả của SNV |
3 | H07.21.12-250603-0002 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH XUÂN | UBND Xã Bình Thới |
4 | H07.21.12-250603-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN THANH | UBND Xã Bình Thới |
5 | H07.21.12-250604-0001 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HOA | UBND Xã Bình Thới |