STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.21.23-250106-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN PHẠM BỘI NGHI | UBND Xã Châu Hưng |
2 | H07.21.23-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG PHƯƠNG | UBND Xã Châu Hưng |
3 | H07.21.23-250603-0006 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRƯỜNG AN | UBND Xã Châu Hưng |
4 | H07.21.23-250609-0003 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC KIỂU | UBND Xã Châu Hưng |
5 | H07.21.23-250611-0001 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG BÌNH SUYÊN | UBND Xã Châu Hưng |
6 | H07.21.23-250618-0003 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỐC CƯỜNG | UBND Xã Châu Hưng |