STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.21.29-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM | UBND Xã Định Trung |
2 | H07.21.29-250424-0001 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÙI ĐỨC HUY | UBND Xã Định Trung |
3 | H07.21.29-250424-0002 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÙI ĐỨC HUY | UBND Xã Định Trung |
4 | H07.21.29-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯ | UBND Xã Định Trung |
5 | H07.21.29-250506-0003 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY VY | UBND Xã Định Trung |
6 | H07.21.29-250530-0003 | 30/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HUY | UBND Xã Định Trung |
7 | H07.21.29-250620-0006 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MƯỜI | UBND Xã Định Trung |
8 | H07.21.29-250627-0005 | 27/06/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NI | UBND Xã Định Trung |