STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.21.22-250311-0001 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THÁI MINH TRƯỜNG | UBND Xã Long Định |
2 | H07.21.22-250311-0002 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | UBND Xã Long Định |
3 | H07.21.22-250304-0002 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH THUẬN | UBND Xã Long Định |
4 | H07.21.22-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THANH | UBND Xã Long Định |
5 | H07.21.22-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ CẢNH | UBND Xã Long Định |
6 | H07.21.22-250214-0001 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 15/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN | UBND Xã Long Định |
7 | H07.21.22-250214-0002 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ KIM CƯƠNG | UBND Xã Long Định |
8 | H07.21.22-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG SƠN | UBND Xã Long Định |
9 | H07.21.22-250214-0004 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN | UBND Xã Long Định |
10 | H07.21.22-250110-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VIỆT NHẬT | UBND Xã Long Định |
11 | H07.21.22-250116-0001 | 16/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH PHƯƠNG | UBND Xã Long Định |
12 | H07.21.22-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG TUẤN KIỆT | UBND Xã Long Định |
13 | 000.23.21.H07-241225-0001 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN MINH THIỆN | UBND Xã Long Định |
14 | H07.21.22-241231-0002 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND Xã Long Định |