STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.31.21.H07-240129-0003 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ HẢI BẰNG | UBND Xã Thạnh Trị |
2 | 000.31.21.H07-240412-0003 | 16/04/2024 | 22/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC DUNG | UBND Xã Thạnh Trị |
3 | 000.31.21.H07-240422-0001 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TUẤN KHANH | UBND Xã Thạnh Trị |
4 | 000.31.21.H07-240502-0001 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN ĐÀN | UBND Xã Thạnh Trị |