STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.21.30-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ THỦY UBND Xã Thạnh Trị
2 H07.21.30-250103-0002 03/01/2025 03/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH HOÀI PHONG UBND Xã Thạnh Trị
3 H07.21.30-250103-0003 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LÀNH UBND Xã Thạnh Trị
4 H07.21.30-250103-0004 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ĐẸP UBND Xã Thạnh Trị
5 H07.21.30-250203-0002 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ THẢO UBND Xã Thạnh Trị
6 H07.21.30-250304-0001 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HỒNG NHUNG UBND Xã Thạnh Trị
7 H07.21.30-250305-0001 05/03/2025 05/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THÚY THANH UBND Xã Thạnh Trị
8 H07.21.30-250106-0001 06/01/2025 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ LONG TỨ UBND Xã Thạnh Trị
9 H07.21.30-250106-0002 06/01/2025 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MAI DUY KHANG UBND Xã Thạnh Trị
10 H07.21.30-250106-0003 06/01/2025 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ THỦY TIÊN UBND Xã Thạnh Trị
11 H07.21.30-250107-0003 07/01/2025 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG HỮU TRÍ UBND Xã Thạnh Trị
12 H07.21.30-250107-0004 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN AN KHANG UBND Xã Thạnh Trị
13 H07.21.30-250207-0004 07/02/2025 10/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ TƯ UBND Xã Thạnh Trị
14 H07.21.30-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN TRUNG VINH ANH UBND Xã Thạnh Trị
15 H07.21.30-250108-0001 08/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC DUY UBND Xã Thạnh Trị
16 H07.21.30-250109-0001 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BÉ NĂM UBND Xã Thạnh Trị
17 H07.21.30-250109-0003 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LINH TUYỀN UBND Xã Thạnh Trị
18 H07.21.30-250110-0001 10/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHÚ GIÀU UBND Xã Thạnh Trị
19 H07.21.30-250110-0002 10/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG UBND Xã Thạnh Trị
20 H07.21.30-250110-0003 10/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẢNG UBND Xã Thạnh Trị
21 H07.21.30-250110-0004 10/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN HÒA UBND Xã Thạnh Trị
22 H07.21.30-250310-0001 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG DUY PHƯƠNG UBND Xã Thạnh Trị
23 H07.21.30-250310-0002 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HOÀNG UBND Xã Thạnh Trị
24 H07.21.30-250211-0001 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG UBND Xã Thạnh Trị
25 H07.21.30-250212-0001 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM MINH THUẬN UBND Xã Thạnh Trị
26 H07.21.30-250212-0002 12/02/2025 12/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ UBND Xã Thạnh Trị
27 H07.21.30-250212-0003 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ MỸ TRÂM UBND Xã Thạnh Trị
28 H07.21.30-250114-0001 14/01/2025 14/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MINH TÂM UBND Xã Thạnh Trị
29 H07.21.30-250214-0001 14/02/2025 14/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH TUYỀN UBND Xã Thạnh Trị
30 H07.21.30-250214-0002 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ MỸ NGẦN UBND Xã Thạnh Trị
31 H07.21.30-250116-0002 16/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TÚ NHI UBND Xã Thạnh Trị
32 H07.21.30-250117-0001 17/01/2025 17/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHƯƠNG UBND Xã Thạnh Trị
33 H07.21.30-250218-0003 18/02/2025 18/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN QUÂN UBND Xã Thạnh Trị
34 H07.21.30-250120-0001 20/01/2025 20/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĨNH THANH UBND Xã Thạnh Trị
35 H07.21.30-250220-0001 20/02/2025 21/02/2025 23/02/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ THỊ HIỀN UBND Xã Thạnh Trị
36 H07.21.30-250220-0002 20/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH NHÀN UBND Xã Thạnh Trị
37 H07.21.30-250221-0003 21/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ PHÚC UBND Xã Thạnh Trị
38 H07.21.30-250224-0001 24/02/2025 24/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ HÒA UBND Xã Thạnh Trị
39 H07.21.30-250225-0001 25/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ VĂN NHÂN UBND Xã Thạnh Trị
40 H07.21.30-250225-0002 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ TÂM UBND Xã Thạnh Trị
41 H07.21.30-250225-0003 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM SÁU UBND Xã Thạnh Trị
42 H07.21.30-250225-0004 25/02/2025 26/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀI PHONG UBND Xã Thạnh Trị
43 H07.21.30-250226-0001 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY AN UBND Xã Thạnh Trị
44 H07.21.30-241230-0001 30/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH VĂN KINH LUÂN UBND Xã Thạnh Trị
45 H07.21.30-241230-0003 30/12/2024 30/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN QUỐC BẢO UBND Xã Thạnh Trị
46 H07.21.30-241231-0001 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẦM MI UBND Xã Thạnh Trị
47 H07.21.30-241231-0003 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH LIN UBND Xã Thạnh Trị
48 H07.21.30-241231-0005 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG QUÂN UBND Xã Thạnh Trị