STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.21.24-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH BẰNG | UBND Xã Thới Lai |
2 | H07.21.24-250402-0002 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ HOÀNG YẾN | UBND Xã Thới Lai |
3 | H07.21.24-250404-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ MINH THOẠI | UBND Xã Thới Lai |
4 | H07.21.24-250425-0002 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THANH PHONG | UBND Xã Thới Lai |
5 | H07.21.24-250521-0001 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIÊU HỮU KHÁNH | UBND Xã Thới Lai |
6 | H07.21.24-250526-0001 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRÍ THỨC | UBND Xã Thới Lai |
7 | H07.21.24-250609-0004 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | UBND Xã Thới Lai |
8 | H07.21.24-250609-0003 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIÊM | UBND Xã Thới Lai |
9 | H07.21.24-250612-0001 | 12/06/2025 | 19/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM NGỌC ANH THANH | UBND Xã Thới Lai |
10 | H07.21.24-250618-0004 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC THÁI | UBND Xã Thới Lai |
11 | H07.21.24-250623-0002 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Ngọc Huy | UBND Xã Thới Lai |
12 | H07.21.24-250626-0002 | 26/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC ANH THANH | UBND Xã Thới Lai |