| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.119-251001-0005 | 01/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HÊN | UBND xã Hiếu Thành |
| 2 | H61.119-251002-0005 | 02/10/2025 | 06/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGUYỀN; BÙI VĂN PHI | UBND xã Hiếu Thành |
| 3 | H61.119-251104-0003 | 04/11/2025 | 07/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ĐỒNG | UBND xã Hiếu Thành |
| 4 | H61.119-251104-0005 | 04/11/2025 | 07/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI | UBND xã Hiếu Thành |
| 5 | H61.119-250805-0005 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THIỆN PHÚC | UBND xã Hiếu Thành |
| 6 | H61.119-250805-0006 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | UBND xã Hiếu Thành |
| 7 | H61.119-251007-0002 | 07/10/2025 | 28/10/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC DUY | UBND xã Hiếu Thành |
| 8 | H61.119-250708-0006 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN DẸN | UBND xã Hiếu Thành |
| 9 | H61.119-250708-0007 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Nguyễn Thái Bình | UBND xã Hiếu Thành |
| 10 | H61.119-250708-0008 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRƯỜNG GIANG | UBND xã Hiếu Thành |
| 11 | H61.119-251008-0001 | 08/10/2025 | 29/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | UBND xã Hiếu Thành |
| 12 | H61.119-250708-0009 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGỌC HẢI | UBND xã Hiếu Thành |
| 13 | H61.119-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU CHIỂN | UBND xã Hiếu Thành |
| 14 | H61.119-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG CHÍ KHIÊM | UBND xã Hiếu Thành |
| 15 | H61.119-251009-0003 | 09/10/2025 | 07/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ VĂN LỘC; VÕ THỊ LANG | UBND xã Hiếu Thành |
| 16 | H61.119-251111-0006 | 11/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUỐC VƯƠNG | UBND xã Hiếu Thành |
| 17 | H61.119-250814-0003 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN TÀI | UBND xã Hiếu Thành |
| 18 | H61.119-250814-0011 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HIỀN | UBND xã Hiếu Thành |
| 19 | H61.119-250815-0001 | 15/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO NHĨ KHANG | UBND xã Hiếu Thành |
| 20 | H61.119-250815-0002 | 15/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TIẾN | UBND xã Hiếu Thành |
| 21 | H61.119-250815-0004 | 15/08/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG | UBND xã Hiếu Thành |
| 22 | H61.119-251015-0006 | 15/10/2025 | 10/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH THẾ | UBND xã Hiếu Thành |
| 23 | H61.119-251015-0005 | 15/10/2025 | 10/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH THẾ | UBND xã Hiếu Thành |
| 24 | H61.119-250816-0001 | 16/08/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LỢT | UBND xã Hiếu Thành |
| 25 | H61.119-250916-0005 | 16/09/2025 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN MÚT | UBND xã Hiếu Thành |
| 26 | H61.119-251016-0011 | 16/10/2025 | 06/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ KIỀU NƯƠNG | UBND xã Hiếu Thành |
| 27 | H61.119-251017-0004 | 17/10/2025 | 07/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN LỜI | UBND xã Hiếu Thành |
| 28 | H61.119-251017-0005 | 17/10/2025 | 07/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂN, PHẠM THỊ MAI LY | UBND xã Hiếu Thành |
| 29 | H61.119-251020-0004 | 20/10/2025 | 10/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | UBND xã Hiếu Thành |
| 30 | H61.119-251020-0005 | 20/10/2025 | 10/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | UBND xã Hiếu Thành |
| 31 | H61.119-250723-0003 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU CÚC | UBND xã Hiếu Thành |
| 32 | H61.119-250724-0010 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THANH THI | UBND xã Hiếu Thành |
| 33 | H61.119-250725-0002 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT | UBND xã Hiếu Thành |
| 34 | H61.119-251125-0005 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KHÁNH BĂNG | UBND xã Hiếu Thành |
| 35 | H61.119-250728-0003 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÂN | UBND xã Hiếu Thành |
| 36 | H61.119-250728-0005 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ VĂN THỐNG | UBND xã Hiếu Thành |
| 37 | H61.119-250730-0001 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN SẮM | UBND xã Hiếu Thành |
| 38 | H61.119-250730-0002 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÁ KHƯƠNG | UBND xã Hiếu Thành |
| 39 | H61.119-250730-0004 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN BÉ CỌT | UBND xã Hiếu Thành |
| 40 | H61.119-250730-0003 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM NGÂN | UBND xã Hiếu Thành |