STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.113-250910-0012 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NHỰT CƯỜNG | UBND xã Quới Thiện |
2 | H61.113-250801-0011 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 02/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN MINH KHANG | UBND xã Quới Thiện |
3 | H61.113-250703-0005 | 03/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG ĐOÀN | UBND xã Quới Thiện |
4 | H61.113-250703-0012 | 03/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | UBND xã Quới Thiện |
5 | H61.113-250804-0004 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỬNG | UBND xã Quới Thiện |
6 | H61.113-250903-0006 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU YẾN | UBND xã Quới Thiện |
7 | H61.113-250904-0005 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TUẤN THANH | UBND xã Quới Thiện |
8 | H61.113-250904-0013 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÊ | UBND xã Quới Thiện |
9 | H61.113-250904-0014 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH TÂM | UBND xã Quới Thiện |
10 | H61.113-250904-0015 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH TÂM | UBND xã Quới Thiện |
11 | H61.113-250904-0016 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH HOA | UBND xã Quới Thiện |
12 | H61.113-250707-0004 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG HỒ VŨ | UBND xã Quới Thiện |
13 | H61.113-250707-0008 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍN | UBND xã Quới Thiện |
14 | H61.113-250707-0010 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ MINH MẪN | UBND xã Quới Thiện |
15 | H61.113-250708-0002 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TƯỞNG | UBND xã Quới Thiện |
16 | H61.113-250708-0001 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THIỆN HOÀNG | UBND xã Quới Thiện |
17 | H61.113-250708-0004 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ XUÂN | UBND xã Quới Thiện |
18 | H61.113-250708-0006 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN KIM THOA | UBND xã Quới Thiện |
19 | H61.113-250708-0009 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐẸP | UBND xã Quới Thiện |
20 | H61.113-250908-0006 | 08/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN PHỤNG | UBND xã Quới Thiện |
21 | H61.113-250908-0009 | 08/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC LỆ | UBND xã Quới Thiện |
22 | H61.113-250908-0010 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LÂU | UBND xã Quới Thiện |
23 | H61.113-250908-0008 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH THỊNH | UBND xã Quới Thiện |
24 | H61.113-250908-0007 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUỐC TUÂN | UBND xã Quới Thiện |
25 | H61.113-250908-0021 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VŨ RIL | UBND xã Quới Thiện |
26 | H61.113-250908-0024 | 08/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH DUY | UBND xã Quới Thiện |
27 | H61.113-250709-0003 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH KHANH | UBND xã Quới Thiện |
28 | H61.113-250709-0014 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỀU THANH LIÊM | UBND xã Quới Thiện |
29 | H61.113-250909-0002 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ KHOA TRƯỜNG | UBND xã Quới Thiện |
30 | H61.113-250909-0001 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND xã Quới Thiện |
31 | H61.113-250908-0023 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN HỒ | UBND xã Quới Thiện |
32 | H61.113-250908-0018 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HẢI QUÂN | UBND xã Quới Thiện |
33 | H61.113-250909-0003 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH THẢO | UBND xã Quới Thiện |
34 | H61.113-250909-0017 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN GIAO | UBND xã Quới Thiện |
35 | H61.113-250909-0019 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÀNH HIỀN | UBND xã Quới Thiện |
36 | H61.113-250909-0021 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN LÂM | UBND xã Quới Thiện |
37 | H61.113-250710-0001 | 10/07/2025 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | UBND xã Quới Thiện |
38 | H61.113-250710-0015 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ LINH | UBND xã Quới Thiện |
39 | H61.113-250710-0021 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU MI | UBND xã Quới Thiện |
40 | H61.113-250911-0004 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN BIÊN | UBND xã Quới Thiện |
41 | H61.113-250911-0005 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮC THỊNH | UBND xã Quới Thiện |
42 | H61.113-250911-0007 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ CƠ | UBND xã Quới Thiện |
43 | H61.113-250911-0009 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ PHƯỢNG | UBND xã Quới Thiện |
44 | H61.113-250911-0010 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ PHƯỢNG | UBND xã Quới Thiện |
45 | H61.113-250812-0006 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐÈO ANH | UBND xã Quới Thiện |
46 | H61.113-250812-0015 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÚY HƯƠNG | UBND xã Quới Thiện |
47 | H61.113-250911-0011 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGUYỄN TAM TRINH | UBND xã Quới Thiện |
48 | H61.113-250912-0001 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẢNH | UBND xã Quới Thiện |
49 | H61.113-250912-0002 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN LÂM | UBND xã Quới Thiện |
50 | H61.113-250915-0019 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN PHỤNG | UBND xã Quới Thiện |
51 | H61.113-250820-0021 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI LÂM BẢO TÂN | UBND xã Quới Thiện |
52 | H61.113-250822-0004 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NHÂN | UBND xã Quới Thiện |
53 | H61.113-250825-0001 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU DŨNG | UBND xã Quới Thiện |
54 | H61.113-250826-0003 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI LÂM BẢO TÂN | UBND xã Quới Thiện |
55 | H61.113-250826-0005 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MỘNG KIỀU | UBND xã Quới Thiện |
56 | H61.113-250826-0008 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NHỰT CƯỜNG | UBND xã Quới Thiện |
57 | H61.113-250826-0009 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH THIỆN | UBND xã Quới Thiện |
58 | H61.113-250826-0014 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TRUNG | UBND xã Quới Thiện |
59 | H61.113-250826-0015 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TRUNG | UBND xã Quới Thiện |
60 | H61.113-250826-0019 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH LIÊM | UBND xã Quới Thiện |
61 | H61.113-250827-0002 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN CHÂU | UBND xã Quới Thiện |
62 | H61.113-250827-0003 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | UBND xã Quới Thiện |
63 | H61.113-250827-0004 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THỊNH | UBND xã Quới Thiện |
64 | H61.113-250728-0012 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC THANH | UBND xã Quới Thiện |
65 | H61.113-250827-0006 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ HẢI ĐĂNG | UBND xã Quới Thiện |
66 | H61.113-250829-0001 | 29/08/2025 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGŨ THỌ TRƯỜNG | UBND xã Quới Thiện |
67 | H61.113-250730-0004 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐẶNG THIÊN HÀO | UBND xã Quới Thiện |
68 | H61.113-250730-0009 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | UBND xã Quới Thiện |
69 | H61.113-250731-0008 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ LAM | UBND xã Quới Thiện |
70 | H61.113-250731-0011 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN | UBND xã Quới Thiện |