STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.117-250908-0024 08/09/2025 10/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LOAN UBND xã Trung Hiệp
2 H61.117-250909-0012 09/09/2025 11/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ HAI UBND xã Trung Hiệp
3 H61.117-250909-0017 09/09/2025 11/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH BÍCH TUYỀN UBND xã Trung Hiệp
4 H61.117-250909-0018 09/09/2025 11/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THỊ ĐẸP UBND xã Trung Hiệp
5 H61.117-250910-0009 10/09/2025 12/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM UBND xã Trung Hiệp
6 H61.117-250910-0007 10/09/2025 12/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM UBND xã Trung Hiệp
7 H61.117-250910-0006 10/09/2025 12/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM UBND xã Trung Hiệp
8 H61.117-250911-0009 11/09/2025 15/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN MINH TRƯỜNG UBND xã Trung Hiệp
9 H61.117-250912-0010 12/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN SUỐT UBND xã Trung Hiệp
10 H61.117-250912-0011 12/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN SUỐT UBND xã Trung Hiệp
11 H61.117-250801-0003 01/08/2025 06/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA XUÂN UBND xã Trung Hiệp
12 H61.117-250801-0011 01/08/2025 08/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỚI HÒA UBND xã Trung Hiệp
13 H61.117-250801-0012 01/08/2025 08/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THANH UBND xã Trung Hiệp
14 H61.117-250903-0020 03/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MINH PHÚC UBND xã Trung Hiệp
15 H61.117-250903-0021 03/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN UBND xã Trung Hiệp
16 H61.117-250903-0036 03/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HOÀNG LONG UBND xã Trung Hiệp
17 H61.117-250903-0037 03/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TIẾN LỢI UBND xã Trung Hiệp
18 H61.117-250903-0040 03/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ TRÚC QUYÊN UBND xã Trung Hiệp
19 H61.117-250903-0044 03/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THI TRUC PHUONG UBND xã Trung Hiệp
20 H61.117-250903-0047 03/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THI TRUC PHUONG UBND xã Trung Hiệp
21 H61.117-250704-0001 04/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TIỀN UBND xã Trung Hiệp
22 H61.117-250704-0002 04/07/2025 09/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN BÁ KHUÔN UBND xã Trung Hiệp
23 H61.117-250804-0001 04/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÚY QUYỀN UBND xã Trung Hiệp
24 H61.117-250804-0002 04/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN HẬU UBND xã Trung Hiệp
25 H61.117-250804-0007 04/08/2025 07/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ CẨM HỒNG UBND xã Trung Hiệp
26 H61.117-250804-0009 04/08/2025 07/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THÀNH LỘC UBND xã Trung Hiệp
27 H61.117-250804-0011 04/08/2025 07/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHỰT TÂM UBND xã Trung Hiệp
28 H61.117-250804-0012 04/08/2025 07/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ THANH TIỀN UBND xã Trung Hiệp
29 H61.117-250804-0020 04/08/2025 07/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUI HIỆN UBND xã Trung Hiệp
30 H61.117-250804-0022 04/08/2025 07/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THANH CƯỜNG UBND xã Trung Hiệp
31 H61.117-250904-0023 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN SÁU UBND xã Trung Hiệp
32 H61.117-250904-0036 04/09/2025 05/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ANH KHOA UBND xã Trung Hiệp
33 H61.117-250805-0002 05/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MƠ UBND xã Trung Hiệp
34 H61.117-250804-0021 05/08/2025 05/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH PHỤNG UBND xã Trung Hiệp
35 H61.117-250805-0004 05/08/2025 05/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG QUỐC UBND xã Trung Hiệp
36 H61.117-250805-0007 05/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC PHONG UBND xã Trung Hiệp
37 H61.117-250805-0009 06/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH PHƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
38 H61.117-250806-0001 06/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM RỘNG UBND xã Trung Hiệp
39 H61.117-250806-0004 06/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG UBND xã Trung Hiệp
40 H61.117-250806-0011 06/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG LAM UBND xã Trung Hiệp
41 H61.117-250806-0009 06/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ BÉ NHIỀU UBND xã Trung Hiệp
42 H61.117-250707-0001 07/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ PHƯỢNG UBND xã Trung Hiệp
43 H61.117-250707-0003 07/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TẤN VƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
44 H61.117-250707-0004 07/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC CẦM UBND xã Trung Hiệp
45 H61.117-250707-0008 07/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ NGUYÊN UBND xã Trung Hiệp
46 H61.117-250707-0007 07/07/2025 07/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ DIỄM MY UBND xã Trung Hiệp
47 H61.117-250707-0009 07/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN TRÍ LÂM UBND xã Trung Hiệp
48 H61.117-250708-0001 08/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ HUẾ MINH UBND xã Trung Hiệp
49 H61.117-250708-0002 08/07/2025 08/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG GIÚP UBND xã Trung Hiệp
50 H61.117-250708-0003 08/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ MƯỜI UBND xã Trung Hiệp
51 H61.117-250708-0011 08/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢY UBND xã Trung Hiệp
52 H61.117-250708-0008 08/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA UBND xã Trung Hiệp
53 H61.117-250708-0007 08/07/2025 09/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT ANH UBND xã Trung Hiệp
54 H61.117-250708-0020 08/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÉ VÀNG UBND xã Trung Hiệp
55 H61.117-250808-0011 08/08/2025 08/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT UBND xã Trung Hiệp
56 H61.117-250908-0006 08/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN UBND xã Trung Hiệp
57 H61.117-250908-0018 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH VY UBND xã Trung Hiệp
58 H61.117-250908-0023 08/09/2025 09/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ THÙY DƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
59 H61.117-250709-0001 09/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN DIÊN UBND xã Trung Hiệp
60 H61.117-250709-0002 09/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU THUẬN UBND xã Trung Hiệp
61 H61.117-250709-0005 09/07/2025 09/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MƯỜI UBND xã Trung Hiệp
62 H61.117-250909-0002 09/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH TUẤN DƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
63 H61.117-250909-0004 09/09/2025 10/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG THANH TỦY UBND xã Trung Hiệp
64 H61.117-250909-0008 09/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NHẬT HÀO UBND xã Trung Hiệp
65 H61.117-250909-0011 09/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN UBND xã Trung Hiệp
66 H61.117-250909-0020 09/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH UBND xã Trung Hiệp
67 H61.117-250909-0021 09/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN BÉ NĂM UBND xã Trung Hiệp
68 H61.117-250710-0003 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HOÀNG NHÂN UBND xã Trung Hiệp
69 H61.117-250710-0005 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH QUẬN UBND xã Trung Hiệp
70 H61.117-250710-0006 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KHUYÊN UBND xã Trung Hiệp
71 H61.117-250710-0007 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
72 H61.117-250710-0009 10/07/2025 15/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
73 H61.117-250710-0011 10/07/2025 15/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
74 H61.117-250811-0010 11/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐỨC UBND xã Trung Hiệp
75 H61.117-250812-0009 12/08/2025 12/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HIẾU THẢO UBND xã Trung Hiệp
76 H61.117-250812-0014 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HOÀNG HUYÊN UBND xã Trung Hiệp
77 H61.117-250812-0013 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HOÀNG HUYÊN UBND xã Trung Hiệp
78 H61.117-250812-0018 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ THÚY TRUYỀN UBND xã Trung Hiệp
79 H61.117-250812-0017 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN TRÍ TÀI UBND xã Trung Hiệp
80 H61.117-250812-0022 12/08/2025 12/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU TẶNG UBND xã Trung Hiệp
81 H61.117-250812-0023 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ TỐ NHƯ UBND xã Trung Hiệp
82 H61.117-250812-0021 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU HỮU TẶNG UBND xã Trung Hiệp
83 H61.117-250812-0030 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGUYỄN NHƯ THẢO UBND xã Trung Hiệp
84 H61.117-250812-0029 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGUYỄN NHƯ THẢO UBND xã Trung Hiệp
85 H61.117-250812-0028 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGUYỄN NHƯ THẢO UBND xã Trung Hiệp
86 H61.117-250714-0001 14/07/2025 16/07/2025 15/08/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ VĂN TÁM UBND xã Trung Hiệp
87 H61.117-250714-0002 14/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TÁM UBND xã Trung Hiệp
88 H61.117-250714-0003 14/07/2025 14/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ KIỀU OANH UBND xã Trung Hiệp
89 H61.117-250714-0005 14/07/2025 17/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THANH QUYỀN UBND xã Trung Hiệp
90 H61.117-250715-0001 15/07/2025 15/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH THUÂN UBND xã Trung Hiệp
91 H61.117-250715-0002 15/07/2025 15/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỔ THỊ THÚY ANH UBND xã Trung Hiệp
92 H61.117-250715-0006 15/07/2025 15/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH THANH UBND xã Trung Hiệp
93 H61.117-250715-0008 15/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ BẢY UBND xã Trung Hiệp
94 H61.117-250715-0011 15/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HIỀN UBND xã Trung Hiệp
95 H61.117-250916-0007 16/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ LINH UBND xã Trung Hiệp
96 H61.117-250916-0009 16/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN VỦ UBND xã Trung Hiệp
97 H61.117-250717-0006 17/07/2025 21/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGUYỄN MINH THƯ UBND xã Trung Hiệp
98 H61.117-250717-0012 18/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Lâm Thị Mỹ Huyền UBND xã Trung Hiệp
99 H61.117-250718-0002 18/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM PHƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
100 H61.117-250718-0017 18/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY UBND xã Trung Hiệp
101 H61.117-250721-0001 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN QUỐC BẢO UBND xã Trung Hiệp
102 H61.117-250721-0011 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG HẬU UBND xã Trung Hiệp
103 H61.117-250722-0002 22/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ GIA THỊNH UBND xã Trung Hiệp
104 H61.117-250822-0027 22/08/2025 22/08/2025 25/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NGƯỞNG UBND xã Trung Hiệp
105 H61.117-250723-0001 23/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU NAM SANG UBND xã Trung Hiệp
106 H61.117-250723-0002 23/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG KHANG UBND xã Trung Hiệp
107 H61.117-250825-0015 25/08/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH THẢO UBND xã Trung Hiệp
108 H61.117-250825-0021 25/08/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH TUẤN UBND xã Trung Hiệp
109 H61.117-250825-0029 25/08/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUỲNH TÓC TIÊN UBND xã Trung Hiệp
110 H61.117-250825-0037 25/08/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤA UBND xã Trung Hiệp
111 H61.117-250825-0040 25/08/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HUỲNH TRÂN UBND xã Trung Hiệp
112 H61.117-250825-0064 25/08/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THANH TRÚC UBND xã Trung Hiệp
113 H61.117-250728-0001 28/07/2025 31/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN UBND xã Trung Hiệp
114 H61.117-250728-0004 28/07/2025 31/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGUYỄN LONG ĐỨC UBND xã Trung Hiệp
115 H61.117-250728-0002 28/07/2025 28/07/2025 08/08/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ THỊ CHỈ UBND xã Trung Hiệp
116 H61.117-250728-0005 28/07/2025 28/07/2025 11/08/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN NGỌC MAI UBND xã Trung Hiệp
117 H61.117-250729-0003 29/07/2025 29/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ÂU HOÀNG KHÁNH DUY UBND xã Trung Hiệp
118 H61.117-250729-0004 29/07/2025 01/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ ÁNH TUYẾT UBND xã Trung Hiệp
119 H61.117-250729-0005 29/07/2025 29/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH LỢI UBND xã Trung Hiệp
120 H61.117-250829-0004 29/08/2025 03/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
MAI THỊ THUỲ NHIÊN UBND xã Trung Hiệp
121 H61.117-250730-0006 30/07/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MỘNG TUYỀN UBND xã Trung Hiệp
122 H61.117-250730-0009 30/07/2025 04/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC HUY TÂM UBND xã Trung Hiệp
123 H61.117-250731-0001 31/07/2025 05/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HOÀNG KHIÊM UBND xã Trung Hiệp
124 H61.117-250731-0003 31/07/2025 31/07/2025 04/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN TÁM EM UBND xã Trung Hiệp