| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.115-251003-0006 | 03/10/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỒNG LOAN | UBND xã Trung Ngãi |
| 2 | H61.115-250806-0002 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TOÀN | UBND xã Trung Ngãi |
| 3 | H61.115-251107-0008 | 07/11/2025 | 07/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CHÍ CƯỜNG | UBND xã Trung Ngãi |
| 4 | H61.115-251009-0003 | 09/10/2025 | 04/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ NHƯ Ý | UBND xã Trung Ngãi |
| 5 | H61.115-251113-0013 | 13/11/2025 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HA | UBND xã Trung Ngãi |
| 6 | H61.115-250915-0002 | 15/09/2025 | 06/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN KHOANH | UBND xã Trung Ngãi |
| 7 | H61.115-251016-0001 | 16/10/2025 | 11/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LÊ | UBND xã Trung Ngãi |
| 8 | H61.115-251016-0004 | 16/10/2025 | 06/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH VĂN DŨNG | UBND xã Trung Ngãi |
| 9 | H61.115-251016-0015 | 16/10/2025 | 12/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ VĂN NHO | UBND xã Trung Ngãi |
| 10 | H61.115-251016-0016 | 16/10/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU | UBND xã Trung Ngãi |
| 11 | H61.115-250917-0006 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆP | UBND xã Trung Ngãi |
| 12 | H61.115-251017-0011 | 17/10/2025 | 11/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THANH KIM | UBND xã Trung Ngãi |
| 13 | H61.115-251017-0012 | 17/10/2025 | 19/11/2025 | 23/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG CẨM | UBND xã Trung Ngãi |
| 14 | H61.115-250818-0010 | 18/08/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC HUYỀN | UBND xã Trung Ngãi |
| 15 | H61.115-250818-0012 | 18/08/2025 | 02/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢY | UBND xã Trung Ngãi |
| 16 | H61.115-251020-0001 | 20/10/2025 | 12/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH TRIỀU | UBND xã Trung Ngãi |
| 17 | H61.115-251020-0003 | 20/10/2025 | 17/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | UBND xã Trung Ngãi |
| 18 | H61.115-251020-0004 | 20/10/2025 | 17/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | UBND xã Trung Ngãi |
| 19 | H61.115-251020-0006 | 20/10/2025 | 14/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | UBND xã Trung Ngãi |
| 20 | H61.115-251021-0007 | 21/10/2025 | 11/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN LƯỢM | UBND xã Trung Ngãi |
| 21 | H61.115-251021-0012 | 21/10/2025 | 11/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | UBND xã Trung Ngãi |
| 22 | H61.115-251021-0014 | 21/10/2025 | 18/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | QUẢNG THỊ ĐIỆN | UBND xã Trung Ngãi |
| 23 | H61.115-251121-0011 | 21/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐOÀN THANH NHỰT | UBND xã Trung Ngãi |
| 24 | H61.115-251022-0003 | 22/10/2025 | 18/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỚN | UBND xã Trung Ngãi |
| 25 | H61.115-251022-0004 | 22/10/2025 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÔN | UBND xã Trung Ngãi |
| 26 | H61.115-251022-0008 | 22/10/2025 | 13/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | UBND xã Trung Ngãi |
| 27 | H61.115-251022-0014 | 22/10/2025 | 14/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÝ | UBND xã Trung Ngãi |
| 28 | H61.115-251022-0027 | 22/10/2025 | 14/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | UBND xã Trung Ngãi |
| 29 | H61.115-250923-0001 | 23/09/2025 | 10/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HOÀNG KHA | UBND xã Trung Ngãi |
| 30 | H61.115-250925-0005 | 25/09/2025 | 07/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐỜI | UBND xã Trung Ngãi |
| 31 | H61.115-251027-0006 | 27/10/2025 | 18/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ CẨM HƯỜNG | UBND xã Trung Ngãi |