| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.114-250924-0015 | 24/09/2025 | 13/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ NI | UBND xã Trung Thành |
| 2 | H61.114-250801-0010 | 01/08/2025 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÂM THỊ CÚC | UBND xã Trung Thành |
| 3 | H61.114-251002-0007 | 02/10/2025 | 30/10/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH TRÍ | UBND xã Trung Thành |
| 4 | H61.114-251003-0003 | 03/10/2025 | 24/10/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ THỊ THI | UBND xã Trung Thành |
| 5 | H61.114-251003-0008 | 03/10/2025 | 14/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯNG | UBND xã Trung Thành |
| 6 | H61.114-250904-0014 | 04/09/2025 | 07/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HUỲNH ĐẮC DANH | UBND xã Trung Thành |
| 7 | H61.114-250905-0004 | 05/09/2025 | 03/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | UBND xã Trung Thành |
| 8 | H61.114-250806-0009 | 06/08/2025 | 19/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐOÀN THỊ NGUYỆT VÀ LÊ VĂN XUÂN | UBND xã Trung Thành |
| 9 | H61.114-251106-0008 | 06/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KÝ THỊ PHƯỢNG | UBND xã Trung Thành |
| 10 | H61.114-250807-0004 | 07/08/2025 | 08/09/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LÊ VĂN HẸN | UBND xã Trung Thành |
| 11 | H61.114-251007-0002 | 07/10/2025 | 04/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN MINH TRUNG | UBND xã Trung Thành |
| 12 | H61.114-250808-0005 | 08/08/2025 | 09/09/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÊ VĂN HẸN | UBND xã Trung Thành |
| 13 | H61.114-251008-0001 | 08/10/2025 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DUYÊN | UBND xã Trung Thành |
| 14 | H61.114-251008-0002 | 08/10/2025 | 31/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN DUYÊN | UBND xã Trung Thành |
| 15 | H61.114-251008-0005 | 08/10/2025 | 29/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG TUẤN KIỆT | UBND xã Trung Thành |
| 16 | H61.114-250909-0007 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐẶNG QUỐC DUY | UBND xã Trung Thành |
| 17 | H61.114-251009-0006 | 09/10/2025 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MAI THANH HẢI | UBND xã Trung Thành |
| 18 | H61.114-250910-0008 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | THẠCH TUẤN | UBND xã Trung Thành |
| 19 | H61.114-251010-0002 | 10/10/2025 | 04/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN NỚT | UBND xã Trung Thành |
| 20 | H61.114-251010-0009 | 10/10/2025 | 04/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN Ở | UBND xã Trung Thành |
| 21 | H61.114-250911-0008 | 11/09/2025 | 02/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | UBND xã Trung Thành |
| 22 | H61.114-250911-0011 | 11/09/2025 | 13/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGÔ NGỌC HUYỀN | UBND xã Trung Thành |
| 23 | H61.114-250911-0014 | 11/09/2025 | 02/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HUỲNH THỊ BẢY | UBND xã Trung Thành |
| 24 | H61.114-250911-0015 | 11/09/2025 | 14/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HUỲNH THỊ BẢY | UBND xã Trung Thành |
| 25 | H61.114-250912-0002 | 12/09/2025 | 10/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | UBND xã Trung Thành |
| 26 | H61.114-250912-0003 | 12/09/2025 | 10/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | UBND xã Trung Thành |
| 27 | H61.114-250912-0004 | 12/09/2025 | 03/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HUỲNH VĂN TOÀN | UBND xã Trung Thành |
| 28 | H61.114-250813-0006 | 13/08/2025 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM MI | UBND xã Trung Thành |
| 29 | H61.114-251013-0005 | 13/10/2025 | 13/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | MAI KIM TRINH | UBND xã Trung Thành |
| 30 | H61.114-251013-0014 | 13/10/2025 | 19/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ MỸ LINH | UBND xã Trung Thành |
| 31 | H61.114-250814-0005 | 14/08/2025 | 29/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG HỒNG ĐIỆP | UBND xã Trung Thành |
| 32 | H61.114-251014-0007 | 14/10/2025 | 11/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | QUAN THỊ HAI | UBND xã Trung Thành |
| 33 | H61.114-250715-0001 | 15/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH THÔNG | UBND xã Trung Thành |
| 34 | H61.114-250915-0007 | 15/09/2025 | 12/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC LỰU | UBND xã Trung Thành |
| 35 | H61.114-251016-0001 | 16/10/2025 | 11/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY VÂN | UBND xã Trung Thành |
| 36 | H61.114-251016-0002 | 16/10/2025 | 11/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ TƯ | UBND xã Trung Thành |
| 37 | H61.114-251016-0010 | 16/10/2025 | 07/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CHÂU THỊ VẸN | UBND xã Trung Thành |
| 38 | H61.114-251016-0012 | 16/10/2025 | 11/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN MAI | UBND xã Trung Thành |
| 39 | H61.114-251016-0013 | 16/10/2025 | 11/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN MAI | UBND xã Trung Thành |
| 40 | H61.114-251016-0014 | 16/10/2025 | 11/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN MAI | UBND xã Trung Thành |
| 41 | H61.114-250917-0002 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | SƠN THÀNH LỢI | UBND xã Trung Thành |
| 42 | H61.114-251017-0002 | 17/10/2025 | 18/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | UBND xã Trung Thành |
| 43 | H61.114-251017-0010 | 17/10/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ MỘNG CẦM | UBND xã Trung Thành |
| 44 | H61.114-250818-0006 | 18/08/2025 | 02/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM VĂN CHƯƠNG | UBND xã Trung Thành |
| 45 | H61.114-250918-0008 | 18/09/2025 | 16/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | DƯƠNG VĂN CẢNH | UBND xã Trung Thành |
| 46 | H61.114-250918-0010 | 18/09/2025 | 16/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | DƯƠNG VĂN CẢNH | UBND xã Trung Thành |
| 47 | H61.114-250918-0011 | 18/09/2025 | 16/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | DƯƠNG VĂN CẢNH | UBND xã Trung Thành |
| 48 | H61.114-250819-0005 | 19/08/2025 | 20/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ VÂN | UBND xã Trung Thành |
| 49 | H61.114-250819-0011 | 19/08/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | UBND xã Trung Thành |
| 50 | H61.114-250819-0012 | 19/08/2025 | 03/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HỒ THỊ SÁU | UBND xã Trung Thành |
| 51 | H61.114-250820-0010 | 20/08/2025 | 26/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHONG | UBND xã Trung Thành |
| 52 | H61.114-250820-0013 | 20/08/2025 | 26/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHONG | UBND xã Trung Thành |
| 53 | H61.114-250721-0016 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN KIỆT | UBND xã Trung Thành |
| 54 | H61.114-250721-0018 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THANH DANH | UBND xã Trung Thành |
| 55 | H61.114-250821-0006 | 21/08/2025 | 08/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN RỰC | UBND xã Trung Thành |
| 56 | H61.114-251021-0008 | 21/10/2025 | 13/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH KIỆM | UBND xã Trung Thành |
| 57 | H61.114-250822-0010 | 22/08/2025 | 10/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | UBND xã Trung Thành |
| 58 | H61.114-251022-0005 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | UBND xã Trung Thành |
| 59 | H61.114-251022-0007 | 22/10/2025 | 12/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HƠN | UBND xã Trung Thành |
| 60 | H61.114-251022-0011 | 22/10/2025 | 13/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TẤN THANH | UBND xã Trung Thành |
| 61 | H61.114-251022-0014 | 22/10/2025 | 14/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHANH | UBND xã Trung Thành |
| 62 | H61.114-250714-0005 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC | UBND xã Trung Thành |
| 63 | H61.114-250923-0014 | 23/09/2025 | 21/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ HƯỜNG | UBND xã Trung Thành |
| 64 | H61.114-251023-0002 | 23/10/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÁI BÌNH | UBND xã Trung Thành |
| 65 | H61.114-251023-0014 | 23/10/2025 | 13/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐIỀN | UBND xã Trung Thành |
| 66 | H61.114-250924-0001 | 24/09/2025 | 15/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HUỲNH VĂN TOÀN | UBND xã Trung Thành |
| 67 | H61.114-251024-0001 | 24/10/2025 | 14/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ NHANH | UBND xã Trung Thành |
| 68 | H61.114-250825-0003 | 25/08/2025 | 04/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN VĂN THIỆN | UBND xã Trung Thành |
| 69 | H61.114-250925-0002 | 25/09/2025 | 23/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ LIỄU | UBND xã Trung Thành |
| 70 | H61.114-250925-0005 | 25/09/2025 | 14/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VÕ VĂN LÁ | UBND xã Trung Thành |
| 71 | H61.114-250826-0002 | 26/08/2025 | 25/09/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHÂN | UBND xã Trung Thành |
| 72 | H61.114-250826-0014 | 26/08/2025 | 13/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TÔN NỮ MAI ANH | UBND xã Trung Thành |
| 73 | H61.114-250926-0001 | 26/09/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỂN | UBND xã Trung Thành |
| 74 | H61.114-250926-0004 | 26/09/2025 | 04/11/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | UBND xã Trung Thành |
| 75 | H61.114-250926-0013 | 26/09/2025 | 24/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THỊ KÍNH | UBND xã Trung Thành |
| 76 | H61.114-250827-0006 | 27/08/2025 | 16/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN BẰNG | UBND xã Trung Thành |
| 77 | H61.114-250827-0009 | 27/08/2025 | 15/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ VĂN E | UBND xã Trung Thành |
| 78 | H61.114-251127-0011 | 27/11/2025 | 02/12/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | UBND xã Trung Thành |
| 79 | H61.114-250728-0009 | 28/07/2025 | 10/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THÀNH THÔNG | UBND xã Trung Thành |
| 80 | H61.114-251028-0009 | 28/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | UBND xã Trung Thành |
| 81 | H61.114-250829-0008 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ ÉN | UBND xã Trung Thành |
| 82 | H61.114-250930-0001 | 30/09/2025 | 14/10/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ HOÀNG TUẤN | UBND xã Trung Thành |
| 83 | H61.114-250930-0014 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN HA | UBND xã Trung Thành |
| 84 | H61.114-250930-0015 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN HA | UBND xã Trung Thành |