STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H61.114-250813-0006 | 13/08/2025 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM MI | UBND xã Trung Thành |
2 | H61.114-250715-0001 | 15/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH THÔNG | UBND xã Trung Thành |
3 | H61.114-250819-0011 | 19/08/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | UBND xã Trung Thành |
4 | H61.114-250721-0016 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN KIỆT | UBND xã Trung Thành |
5 | H61.114-250721-0018 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THANH DANH | UBND xã Trung Thành |
6 | H61.114-250714-0005 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC | UBND xã Trung Thành |