STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.16.28.H07-231228-0002 28/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MINH TUẤN UBND Phường 4 TPBT
2 000.16.28.H07-240112-0001 12/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG CHÂU UBND Phường 4 TPBT
3 000.16.28.H07-240118-0001 18/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CÚC UBND Phường 4 TPBT
4 000.16.28.H07-240123-0001 24/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG THI UBND Phường 4 TPBT
5 000.16.28.H07-240125-0003 26/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TRÚC HÀ UBND Phường 4 TPBT
6 000.16.28.H07-240229-0004 29/02/2024 05/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ YẾN NHI UBND Phường 4 TPBT
7 000.16.28.H07-240401-0002 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHỰT KHA UBND Phường 4 TPBT
8 000.16.28.H07-240424-0003 24/04/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ HỮU ĐỨC UBND Phường 4 TPBT