STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.28.19-250416-0002 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC YẾN QUYÊN | UBND Phường Phú Khương TPBT |
2 | H07.28.19-250416-0003 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HỒNG NHUNG | UBND Phường Phú Khương TPBT |