STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.28.13-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH TRÚC | UBND xã Bình Phú TPBT |
2 | H07.28.13-250117-0004 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG KHANG | UBND xã Bình Phú TPBT |
3 | H07.28.13-250117-0005 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG LÂM | UBND xã Bình Phú TPBT |
4 | H07.28.13-250214-0008 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THẢO DUYÊN | UBND xã Bình Phú TPBT |
5 | H07.28.13-250320-0003 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN SỰ | UBND xã Bình Phú TPBT |
6 | H07.28.13-250331-0009 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ PHI VÂN | UBND xã Bình Phú TPBT |
7 | H07.28.13-250331-0010 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ PHI VÂN | UBND xã Bình Phú TPBT |
8 | H07.28.13-250409-0002 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN QUỐC THÁI | UBND xã Bình Phú TPBT |