STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.28.23-250206-0009 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH MẾN | UBND xã Phú Hưng TPBT |
2 | H07.28.23-250402-0004 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH HÀ | UBND xã Phú Hưng TPBT |
3 | H07.28.23-250402-0006 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG LINH | UBND xã Phú Hưng TPBT |
4 | H07.28.23-250414-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÁI MỸ | UBND xã Phú Hưng TPBT |