STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.28.24-250122-0001 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ NGỌC HUYỀN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
2 | H07.28.24-250122-0003 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
3 | H07.28.24-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
4 | H07.28.24-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG CƯỜNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
5 | H07.28.24-250207-0005 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
6 | H07.28.24-250324-0001 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
7 | H07.28.24-250324-0002 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
8 | H07.28.24-250324-0004 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
9 | H07.28.24-250324-0005 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG VINH | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
10 | H07.28.24-250324-0003 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
11 | H07.28.24-250324-0006 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG VINH | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
12 | H07.28.24-250324-0007 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG VINH | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
13 | H07.28.24-250409-0003 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC QUẾ AN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
14 | H07.28.24-250410-0013 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ BÍCH LIỄU | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
15 | H07.28.24-250410-0014 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ BÍCH LIỄU | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
16 | H07.28.24-250410-0015 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH AN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
17 | H07.28.24-250410-0016 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÍCH THỦY | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
18 | H07.28.24-250410-0017 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH AN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |