STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.28.25-241231-0002 31/12/2024 02/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CAO VĂN GIÀU UBND xã Sơn Đông TPBT
2 H07.28.25-250107-0003 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU BÌNH UBND xã Sơn Đông TPBT
3 H07.28.25-250217-0002 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN UBND xã Sơn Đông TPBT
4 H07.28.25-250219-0002 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ UBND xã Sơn Đông TPBT
5 H07.28.25-250305-0003 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH TRÚC UBND xã Sơn Đông TPBT
6 H07.28.25-250310-0002 10/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DANH THÀNH UBND xã Sơn Đông TPBT
7 H07.28.25-250311-0003 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ DUYÊN UBND xã Sơn Đông TPBT
8 H07.28.25-250311-0024 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ DUY CHINH UBND xã Sơn Đông TPBT
9 H07.28.25-250310-0004 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CAO UBND xã Sơn Đông TPBT
10 H07.28.25-250311-0028 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH CHÂU UBND xã Sơn Đông TPBT
11 H07.28.25-250311-0029 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHĨA UBND xã Sơn Đông TPBT
12 H07.28.25-250311-0031 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN NHẬT DUY UBND xã Sơn Đông TPBT
13 H07.28.25-250311-0030 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN PHƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
14 H07.28.25-250311-0033 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN LÂM UBND xã Sơn Đông TPBT
15 H07.28.25-250311-0034 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN BÁ PHỤNG UBND xã Sơn Đông TPBT
16 H07.28.25-250311-0032 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH VŨ MINH ĐỨC UBND xã Sơn Đông TPBT
17 H07.28.25-250311-0035 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẤN ANH TUẤN UBND xã Sơn Đông TPBT
18 H07.28.25-250311-0036 11/03/2025 12/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ THU THỦY UBND xã Sơn Đông TPBT
19 H07.28.25-250311-0037 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ Ý NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
20 H07.28.25-250311-0039 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ Ý NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
21 H07.28.25-250311-0040 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ Ý NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
22 H07.28.25-250311-0038 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ Ý NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
23 H07.28.25-250311-0041 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ DUYÊN UBND xã Sơn Đông TPBT
24 H07.28.25-250313-0003 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÚY HẰNG UBND xã Sơn Đông TPBT
25 H07.28.25-250313-0004 13/03/2025 18/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH THUYẾT UBND xã Sơn Đông TPBT
26 H07.28.25-250314-0006 14/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC LỰC UBND xã Sơn Đông TPBT
27 H07.28.25-250320-0006 21/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM HỒNG UBND xã Sơn Đông TPBT
28 H07.28.25-250324-0004 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
29 H07.28.25-250324-0007 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HOÀ UBND xã Sơn Đông TPBT
30 H07.28.25-250324-0008 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HOÀ UBND xã Sơn Đông TPBT
31 H07.28.25-250324-0009 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HOÀ UBND xã Sơn Đông TPBT
32 H07.28.25-250324-0010 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HOÀ UBND xã Sơn Đông TPBT
33 H07.28.25-250324-0013 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ LUYẾN UBND xã Sơn Đông TPBT
34 H07.28.25-250325-0001 25/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THÀNH PHÁT UBND xã Sơn Đông TPBT
35 H07.28.25-250325-0010 26/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TIẾN UBND xã Sơn Đông TPBT
36 H07.28.25-250325-0005 26/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH THẢO UBND xã Sơn Đông TPBT
37 H07.28.25-250327-0002 27/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM TUẤN KIỆT UBND xã Sơn Đông TPBT
38 H07.28.25-250327-0004 27/03/2025 28/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ UBND xã Sơn Đông TPBT
39 H07.28.25-250328-0005 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHƯỚC THIỆN UBND xã Sơn Đông TPBT
40 H07.28.25-250328-0006 31/03/2025 01/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ KIM HỒNG UBND xã Sơn Đông TPBT
41 H07.28.25-250403-0006 03/04/2025 04/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HOÀNG ĐỨC UBND xã Sơn Đông TPBT
42 H07.28.25-250410-0002 10/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC TOÀN UBND xã Sơn Đông TPBT
43 H07.28.25-250415-0004 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ LÂM SƠN UBND xã Sơn Đông TPBT
44 H07.28.25-250417-0003 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG SƠN UBND xã Sơn Đông TPBT
45 H07.28.25-250418-0002 18/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC TRUNG UBND xã Sơn Đông TPBT