STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.22.H07-241225-0003 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ MINH HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
2 | H07.22-241230-0019 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÌNH ĐINH PHƯƠNG LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
3 | H07.22-241230-0017 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LAM KIM HEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
4 | H07.22-241230-0015 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
5 | H07.22-241230-0014 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THUỲ VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
6 | H07.22-241230-0016 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
7 | H07.22-241230-0011 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGŨ THƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
8 | H07.22-241230-0010 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
9 | H07.22-241230-0009 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THU HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
10 | H07.22-241230-0004 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
11 | H07.22-241230-0005 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TẤN TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
12 | H07.22-241230-0002 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIÊN GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
13 | H07.22-241230-0006 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
14 | H07.22-241230-0003 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ DIỂM PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
15 | H07.22-250117-0002 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DO THI KIM QUYEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
16 | H07.22-250120-0001 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ HÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
17 | H07.22-250120-0005 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
18 | H07.22-250120-0004 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ HỒNG LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
19 | H07.22-250121-0009 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG NGUYỄN NGỌC YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
20 | H07.22-250121-0006 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
21 | H07.22-250121-0004 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
22 | H07.22-250121-0003 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
23 | H07.22-250204-0008 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHƯƠNG LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
24 | H07.22-250205-0013 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGUYỄN NGỌC THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
25 | H07.22-250205-0010 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
26 | H07.22-250205-0012 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
27 | H07.22-250206-0006 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
28 | H07.22-250226-0004 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CHÍ HOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
29 | H07.22-250226-0007 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HUỲNH NHƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
30 | H07.22-250226-0006 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
31 | H07.22-250226-0002 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀ THỊ THANH NHÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
32 | H07.22-250226-0001 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
33 | H07.22-250225-0001 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HUỲNH KIM OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
34 | H07.22-250224-0008 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ANH ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
35 | H07.22-250224-0007 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ANH ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
36 | H07.22-250226-0005 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN TỰ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
37 | H07.22-250226-0003 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HUYỀN TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
38 | H07.22-250225-0007 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
39 | H07.22-250225-0003 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHÚ QUỐC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
40 | H07.22-250224-0003 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
41 | H07.22-250307-0002 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
42 | H07.22-250306-0007 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
43 | H07.22-250306-0006 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN HOÀI ÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
44 | H07.22-250305-0007 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
45 | H07.22-250305-0005 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VƯƠNG KHANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
46 | H07.22-250305-0004 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
47 | H07.22-250305-0003 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
48 | H07.22-250305-0002 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
49 | H07.22-250305-0001 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
50 | H07.22-250307-0003 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
51 | H07.22-250307-0004 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
52 | H07.22-250307-0005 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THẾ CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
53 | H07.22-250308-0001 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
54 | H07.22-250307-0007 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
55 | H07.22-250310-0001 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
56 | H07.22-250310-0004 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HỮU TIẾNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
57 | H07.22-250310-0007 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
58 | H07.22-250310-0006 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
59 | H07.22-250310-0008 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
60 | H07.22-250310-0009 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
61 | H07.22-250310-0015 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
62 | H07.22-250310-0011 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ KIM PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
63 | H07.22-250310-0014 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
64 | H07.22-250310-0013 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THUẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
65 | H07.22-250310-0012 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHÚ QUỐC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
66 | H07.22-250310-0010 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
67 | H07.22-250314-0005 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH PHA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
68 | H07.22-250319-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
69 | H07.22-250318-0007 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
70 | H07.22-250318-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
71 | H07.22-250317-0008 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG CAO THỨC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
72 | H07.22-250317-0007 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
73 | H07.22-250317-0005 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUỲNH NHẬT TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
74 | H07.22-250317-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN CHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
75 | H07.22-250317-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
76 | H07.22-250313-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRANG THỊ MỸ TRINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
77 | H07.22-250312-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÊ MINH LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
78 | H07.22-250312-0002 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
79 | H07.22-250312-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG DIỄM HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
80 | H07.22-250311-0007 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
81 | H07.22-250319-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
82 | H07.22-250319-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG QUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
83 | H07.22-250318-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HOÀNG VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
84 | H07.22-250318-0002 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG KHÔI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
85 | H07.22-250318-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
86 | H07.22-250317-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỐC THẮNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
87 | H07.22-250316-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
88 | H07.22-250311-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MỸ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
89 | H07.22-250314-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
90 | H07.22-250312-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
91 | H07.22-250311-0010 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
92 | H07.22-250311-0009 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỒNG HUẾ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
93 | H07.22-250311-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
94 | H07.22-250325-0009 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUỐC KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
95 | H07.22-250326-0003 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH NHƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
96 | H07.22-250328-0003 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
97 | H07.22-250326-0002 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
98 | H07.22-250328-0005 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
99 | H07.22-250326-0005 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HOÀNG OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
100 | H07.22-250325-0006 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
101 | H07.22-250325-0003 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
102 | H07.22-250324-0004 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
103 | H07.22-250324-0003 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
104 | H07.22-250320-0002 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
105 | H07.22-250325-0005 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
106 | H07.22-250325-0004 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÍCH LIỄU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
107 | H07.22-250324-0012 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC HÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
108 | H07.22-250324-0005 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỈ DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
109 | H07.22-250324-0011 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
110 | H07.22-250403-0006 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TUYẾT NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
111 | H07.22-250403-0008 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU THỊ KIỀU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
112 | H07.22-250403-0009 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÂU THỊ KIỀU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |