STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.22.H07-241225-0003 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MINH HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
2 H07.22-241230-0019 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÌNH ĐINH PHƯƠNG LIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
3 H07.22-241230-0017 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LAM KIM HEN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
4 H07.22-241230-0015 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
5 H07.22-241230-0014 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THUỲ VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
6 H07.22-241230-0016 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
7 H07.22-241230-0011 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGŨ THƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
8 H07.22-241230-0010 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ TUYẾT THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
9 H07.22-241230-0009 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THU HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
10 H07.22-241230-0004 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
11 H07.22-241230-0005 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TẤN TÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
12 H07.22-241230-0002 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIÊN GIANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
13 H07.22-241230-0006 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ TUYẾT NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
14 H07.22-241230-0003 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ DIỂM PHÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
15 H07.22-250117-0002 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DO THI KIM QUYEN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
16 H07.22-250120-0001 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ HÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
17 H07.22-250120-0005 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐỨC AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
18 H07.22-250120-0004 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ HỒNG LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
19 H07.22-250121-0009 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG NGUYỄN NGỌC YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
20 H07.22-250121-0006 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
21 H07.22-250121-0004 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
THẠCH THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
22 H07.22-250121-0003 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
THẠCH THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
23 H07.22-250204-0008 04/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHƯƠNG LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
24 H07.22-250205-0013 05/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NGUYỄN NGỌC THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
25 H07.22-250205-0010 05/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
26 H07.22-250205-0012 05/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN PHẠM MAI LY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
27 H07.22-250206-0006 07/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
28 H07.22-250226-0004 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ CHÍ HOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
29 H07.22-250226-0007 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HUỲNH NHƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
30 H07.22-250226-0006 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THANH LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
31 H07.22-250226-0002 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÀ THỊ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
32 H07.22-250226-0001 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
33 H07.22-250225-0001 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HUỲNH KIM OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
34 H07.22-250224-0008 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ ANH ĐÀO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
35 H07.22-250224-0007 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ ANH ĐÀO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
36 H07.22-250226-0005 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TỰ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
37 H07.22-250226-0003 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HUYỀN TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
38 H07.22-250225-0007 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
39 H07.22-250225-0003 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHÚ QUỐC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
40 H07.22-250224-0003 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
41 H07.22-250307-0002 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
42 H07.22-250306-0007 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
43 H07.22-250306-0006 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGUYỄN HOÀI ÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
44 H07.22-250305-0007 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
45 H07.22-250305-0005 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VƯƠNG KHANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
46 H07.22-250305-0004 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN PHẠM MAI LY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
47 H07.22-250305-0003 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN PHẠM MAI LY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
48 H07.22-250305-0002 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM TÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
49 H07.22-250305-0001 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM TÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
50 H07.22-250307-0003 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
51 H07.22-250307-0004 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
52 H07.22-250307-0005 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THẾ CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
53 H07.22-250308-0001 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÉ LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
54 H07.22-250307-0007 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CHÂU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
55 H07.22-250310-0001 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
56 H07.22-250310-0004 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HỮU TIẾNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
57 H07.22-250310-0007 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TRUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
58 H07.22-250310-0006 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH KHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
59 H07.22-250310-0008 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
60 H07.22-250310-0009 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ BÉ THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
61 H07.22-250310-0015 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
62 H07.22-250310-0011 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ KIM PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
63 H07.22-250310-0014 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
64 H07.22-250310-0013 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THUẬN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
65 H07.22-250310-0012 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHÚ QUỐC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
66 H07.22-250310-0010 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ BÉ THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
67 H07.22-250314-0005 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THANH PHA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
68 H07.22-250319-0004 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH DIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
69 H07.22-250318-0007 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
70 H07.22-250318-0004 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
71 H07.22-250317-0008 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG CAO THỨC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
72 H07.22-250317-0007 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
73 H07.22-250317-0005 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HUỲNH NHẬT TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
74 H07.22-250317-0004 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN CHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
75 H07.22-250317-0003 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
76 H07.22-250313-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRANG THỊ MỸ TRINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
77 H07.22-250312-0004 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÊ MINH LONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
78 H07.22-250312-0002 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH DIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
79 H07.22-250312-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG DIỄM HUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
80 H07.22-250311-0007 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
81 H07.22-250319-0003 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TẤN MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
82 H07.22-250319-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG QUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
83 H07.22-250318-0003 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HOÀNG VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
84 H07.22-250318-0002 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG KHÔI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
85 H07.22-250318-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
86 H07.22-250317-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUỐC THẮNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
87 H07.22-250316-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
88 H07.22-250311-0003 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ MỸ NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
89 H07.22-250314-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
90 H07.22-250312-0003 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
91 H07.22-250311-0010 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
92 H07.22-250311-0009 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỒNG HUẾ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
93 H07.22-250311-0004 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
94 H07.22-250325-0009 26/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ QUỐC KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
95 H07.22-250326-0003 26/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH NHƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
96 H07.22-250328-0003 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
97 H07.22-250326-0002 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
98 H07.22-250328-0005 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
99 H07.22-250326-0005 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ HOÀNG OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
100 H07.22-250325-0006 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
101 H07.22-250325-0003 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
102 H07.22-250324-0004 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
103 H07.22-250324-0003 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
104 H07.22-250320-0002 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TRIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
105 H07.22-250325-0005 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
106 H07.22-250325-0004 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÍCH LIỄU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
107 H07.22-250324-0012 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC HÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
108 H07.22-250324-0005 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SỈ DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
109 H07.22-250324-0011 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
110 H07.22-250403-0006 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ TUYẾT NGOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
111 H07.22-250403-0008 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU THỊ KIỀU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
112 H07.22-250403-0009 03/04/2025 04/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHÂU THỊ KIỀU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành