1 |
000.00.12.H07-230802-0002 |
02/08/2023 |
30/08/2023 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
TRẦN PHẠM MINH NHỰT -CÔNG TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
2 |
000.00.12.H07-231130-0025 |
01/12/2023 |
29/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ QUỐC VƯƠNG |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
3 |
000.00.12.H07-231205-0013 |
05/12/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH-XIN GIAO ĐẤT-206-12-SƠN PHÚ |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
4 |
000.00.12.H07-231215-0013 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THẢO DUYÊN |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
5 |
000.00.12.H07-231218-0034 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CÔNG AN HUYỆN CHÂU THÀNH |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
6 |
000.00.12.H07-231218-0033 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CÔNG AN HUYỆN CHÂU THÀNH |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
7 |
000.00.12.H07-231222-0019 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN PHƯƠNG |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
8 |
000.00.12.H07-240116-0025 |
17/01/2024 |
07/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI THỊ BĂNG TÂM- THẨM ĐỊNH NHU CẦU XIN GIAO ĐẤT TRƯỜNG MẦM NON TÂN PHONG-19-15-XÃ TÂN PHONG |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
9 |
000.00.12.H07-240118-0001 |
18/01/2024 |
15/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐỖ ANH TÚ-THẨM ĐỊNH NHU CẦU CÔNG AN TỈNH BẾN TRE-1260-3-XÃ MỸ THẠNH AN |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
10 |
000.00.12.H07-240126-0010 |
29/01/2024 |
26/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CÔNG TY ĐIỆN GIÓ MÊ KÔNG-9, 10, 11-8, 3-14- XÃ THẠNH PHƯỚC |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
11 |
000.00.12.H07-240130-0002 |
30/01/2024 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN GIÓ MÊ KÔNG-344, 346-14-XÃ THỪA ĐỨC |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
12 |
000.00.12.H07-240226-0022 |
26/02/2024 |
25/03/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG-TM-DV-VÂN TẢI TRUNG HIẾU PHÁT-3-30, 6-25-, 227-31, 340-26-CẨM SƠN |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
13 |
000.00.12.H07-240305-0015 |
06/03/2024 |
03/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN GIÓ MÊ KÔNG- 2 THỬA XÃ THỪA ĐỨC |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
14 |
000.00.12.H07-240305-0016 |
06/03/2024 |
03/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN GIÓ MÊ KÔNG- 4 THỬA XÃ THỪA ĐỨC |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
15 |
000.00.12.H07-240307-0004 |
07/03/2024 |
04/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ QUỚI SƠN-1022-24-XÃ QUỚI SƠN |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
16 |
000.00.12.H07-240307-0006 |
07/03/2024 |
04/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ QUỚI SƠN-1023-24-XÃ QUỚI SƠN |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
17 |
000.00.12.H07-240307-0023 |
07/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÙA PHẬT BỬU-373-10-XÃ TÂN PHÚ TÂY |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
18 |
000.00.12.H07-240326-0017 |
26/03/2024 |
16/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC ALLIANCE ONE-NHÀ MÁY MAY MẶCALLIANCE ONE |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
19 |
000.00.12.H07-240326-0018 |
26/03/2024 |
16/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÔNG TY CP SXTM CÔNG NGHỆ SÁNG TẠO XANH |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
20 |
000.00.12.H07-240325-0015 |
26/03/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ RỪNG -78 THỬA ĐẤT BÌNH ĐẠI |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |
21 |
000.00.12.H07-240403-0019 |
04/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ÚT THẮNG-1034, 430, 1035, 1036, 1037-37-THỊ TRẤN THẠNH PHÚ |
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường |