STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.24.H07-240104-0003 04/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÁ THÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
2 000.00.24.H07-240104-0006 04/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
3 000.00.24.H07-240115-0008 15/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRỌNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
4 000.00.24.H07-240117-0004 17/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
5 000.00.24.H07-240122-0004 22/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THŨY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
6 000.00.24.H07-240308-0010 08/03/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THIỆN TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
7 000.00.24.H07-240401-0001 01/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
8 000.00.24.H07-240401-0004 01/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGOAN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm