STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.24-250211-0003 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
2 | H07.24-250211-0006 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BEO | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
3 | H07.24-250211-0005 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BEO | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
4 | H07.24-250213-0014 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ DI PHỤNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
5 | H07.24-250213-0026 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
6 | H07.24-250221-0001 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRỌNG NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
7 | H07.24-250313-0001 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
8 | H07.24-250317-0015 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TRÚC MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
9 | H07.24-250318-0004 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
10 | H07.24-250318-0009 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
11 | H07.24-250329-0001 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH KHOA | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
12 | H07.24-250401-0018 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ HUY CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |