STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.22.H07-241213-0005 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | CHÂU HỮU CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
2 | 000.21.22.H07-241213-0004 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
3 | H07.22.19-250207-0001 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
4 | H07.22.19-250213-0004 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
5 | H07.22.19-250213-0003 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
6 | H07.22.19-250213-0005 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC LAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
7 | H07.22.19-250218-0003 | 18/02/2025 | 25/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN TÈO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
8 | H07.22.19-250220-0013 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | CỔ THANH PHÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
9 | H07.22.19-250114-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LAN | UBND xã Quới Sơn |
10 | H07.22.19-250114-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VƯƠNG KHANG | UBND xã Quới Sơn |
11 | H07.22.19-250114-0003 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHONG | UBND xã Quới Sơn |
12 | H07.22.19-250114-0004 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH TIẾN | UBND xã Quới Sơn |
13 | H07.22.19-250115-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ TÂM | UBND xã Quới Sơn |
14 | H07.22.19-250204-0003 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG NGỌC NHÂN | UBND xã Quới Sơn |
15 | H07.22.19-250207-0003 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH | UBND xã Quới Sơn |
16 | H07.22.19-250220-0006 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU ĐỊNH | UBND xã Quới Sơn |
17 | H07.22.19-250225-0005 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚ | UBND xã Quới Sơn |
18 | H07.22.19-250225-0004 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH THÚY | UBND xã Quới Sơn |
19 | H07.22.19-250327-0006 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN NGỌC THƠ | UBND xã Quới Sơn |
20 | H07.22.19-250327-0004 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN TÂM | UBND xã Quới Sơn |
21 | H07.22.19-250327-0005 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HẢI TRIỀU | UBND xã Quới Sơn |
22 | H07.22.19-250327-0008 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH MINH NHẬT | UBND xã Quới Sơn |
23 | H07.22.19-250327-0007 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | UBND xã Quới Sơn |
24 | H07.22.19-250327-0009 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HỮU ĐỊNH | UBND xã Quới Sơn |
25 | H07.22.19-250327-0010 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRỌNG TÂN | UBND xã Quới Sơn |
26 | H07.22.19-250327-0011 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG HÙNG | UBND xã Quới Sơn |
27 | H07.22.19-250327-0013 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT GIANG | UBND xã Quới Sơn |
28 | H07.22.19-250327-0012 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH LAN | UBND xã Quới Sơn |
29 | H07.22.19-250327-0014 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO | UBND xã Quới Sơn |