STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.30.22.H07-241121-0007 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | TRẦN THỊ THU CÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
2 | H07.22.28-250227-0002 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | HUỲNH VĂN TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |