STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.24.22.H07-241227-0007 27/12/2024 06/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
HỒ LÝ THUẬN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
2 000.24.22.H07-241227-0005 27/12/2024 06/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ THỌ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
3 000.24.22.H07-240920-0020 20/09/2024 04/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN LUNG Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
4 H07.22.22-250410-0005 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VŨ UBND xã Tam Phước
5 H07.22.22-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỨC UBND xã Tam Phước