STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.24.27.H07-240306-0002 06/03/2024 11/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THỊ TIẾN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
2 000.24.27.H07-240306-0001 06/03/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHÁNH BĂNG Uỷ ban nhân dân xã An Điền
3 000.24.27.H07-240308-0001 08/03/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ CẨM TÚ Uỷ ban nhân dân xã An Điền
4 000.24.27.H07-240513-0001 13/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ DIỄM Uỷ ban nhân dân xã An Điền
5 000.24.27.H07-240819-0001 19/08/2024 22/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ DÂN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
6 000.24.27.H07-241009-0003 09/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRUNG DĨNH Uỷ ban nhân dân xã An Điền
7 000.24.27.H07-241010-0001 10/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG VĂN PHÚC Uỷ ban nhân dân xã An Điền
8 000.24.27.H07-241030-0024 30/10/2024 30/10/2024 14/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỞNG Uỷ ban nhân dân xã An Điền
9 000.24.27.H07-241108-0004 08/11/2024 11/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HỒ THỊ THOA Uỷ ban nhân dân xã An Điền
10 000.24.27.H07-241108-0007 08/11/2024 11/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ PHI YẾN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
11 000.24.27.H07-241115-0003 15/11/2024 18/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã An Điền
12 000.24.27.H07-241115-0001 15/11/2024 18/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG THỊ TỆ Uỷ ban nhân dân xã An Điền
13 000.24.27.H07-241118-0001 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HIẾU Uỷ ban nhân dân xã An Điền
14 000.24.27.H07-241202-0001 02/12/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THƯỢNG CÔNG TÂN Uỷ ban nhân dân xã An Điền