STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.23.27.H07-231227-0001 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ Ớ Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
2 000.23.27.H07-231227-0003 27/12/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN YẾN NHI Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
3 000.23.27.H07-240306-0001 07/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN THỐNG Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
4 000.23.27.H07-240517-0004 17/05/2024 20/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG THIÊN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
5 000.23.27.H07-240517-0003 17/05/2024 20/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG THIÊN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
6 000.23.27.H07-240619-0001 19/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ ĐÔNG NHI Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
7 000.23.27.H07-240705-0001 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
8 000.23.27.H07-240725-0005 25/07/2024 26/07/2024 27/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh