STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.27.23-250107-0002 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN PHỐ Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
2 H07.27.23-250108-0002 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ DANH Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
3 H07.27.23-250109-0011 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHI BẰNG Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
4 H07.27.23-250110-0007 10/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ LIỀN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
5 H07.27.23-250113-0002 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ MY Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
6 H07.27.23-250227-0001 28/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN LỰC Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
7 H07.27.23-250311-0001 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHĨA Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
8 H07.27.23-250314-0002 14/03/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI HỮU DƯ Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
9 H07.27.23-250401-0002 02/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU MAI Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh