STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.30.27.H07-230323-0017 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
2 000.30.27.H07-230323-0018 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
3 000.30.27.H07-230323-0019 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
4 000.30.27.H07-230323-0020 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
5 000.30.27.H07-230323-0021 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
6 000.30.27.H07-230323-0022 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
7 000.30.27.H07-230704-0002 04/07/2023 07/07/2023 19/04/2024
Trễ hạn 204 ngày.
PHẠM TIẾN NGUYỄN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
8 000.30.27.H07-240509-0001 09/05/2024 10/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
9 000.30.27.H07-240522-0003 22/05/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
10 000.30.27.H07-240522-0002 22/05/2024 23/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
11 000.30.27.H07-240530-0001 30/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
12 000.30.27.H07-240628-0023 28/06/2024 01/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH NHƯ Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
13 000.30.27.H07-240715-0009 15/07/2024 16/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN PHƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền