STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.14.27.H07-240119-0003 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ CẨM LY | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
2 | 000.14.27.H07-240119-0001 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ CẨM LY | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
3 | 000.14.27.H07-240119-0005 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ THANH TRÚC | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
4 | 000.14.27.H07-240119-0002 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHÍ | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
5 | 000.14.27.H07-240119-0004 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ THANH TRÚC | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
6 | 000.14.27.H07-240409-0003 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
7 | 000.14.27.H07-240419-0003 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN CHUNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
8 | 000.14.27.H07-240419-0005 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN CHUNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
9 | 000.14.27.H07-240419-0006 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN CHUNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |