STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.27.27.H07-240419-0002 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HẰNG | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
2 | 000.27.27.H07-240514-0001 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ KIM THOA | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
3 | 000.27.27.H07-240514-0003 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÂN | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
4 | 000.27.27.H07-240723-0003 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG KIẾM | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |