STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.27.26-250307-0034 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN HOÀNG KIẾM | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |