STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.23.18-250528-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIM DUNG | Xã Tân Thiềng |
2 | H07.23.18-250530-0002 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN PHONG | Xã Tân Thiềng |
3 | H07.23.18-250602-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH ĐẢM | Xã Tân Thiềng |
4 | H07.23.18-250204-0002 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ SÁU | Xã Tân Thiềng |
5 | H07.23.18-250508-0020 | 08/05/2025 | 12/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN TRANG HUYỀN | Xã Tân Thiềng |
6 | H07.23.18-250609-0001 | 10/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ MƯỜI | Xã Tân Thiềng |
7 | H07.23.18-250509-0002 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN NHẬT HUY | Xã Tân Thiềng |
8 | H07.23.18-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU NGUYÊN | Xã Tân Thiềng |
9 | H07.23.18-250612-0001 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ANH SOÀN | Xã Tân Thiềng |
10 | H07.23.18-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CHÂU PHƯỚC | Xã Tân Thiềng |
11 | H07.23.18-250612-0002 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC HUY | Xã Tân Thiềng |
12 | H07.23.18-250411-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN GIANG | Xã Tân Thiềng |
13 | H07.23.18-250513-0001 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIỀU TÂN | Xã Tân Thiềng |
14 | H07.23.18-250513-0002 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG VANG | Xã Tân Thiềng |
15 | H07.23.18-250514-0002 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Công Hiệp | Xã Tân Thiềng |
16 | H07.23.18-250514-0001 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUÂN | Xã Tân Thiềng |
17 | H07.23.18-250616-0003 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC Ý | Xã Tân Thiềng |
18 | H07.23.18-250618-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM TRANG | Xã Tân Thiềng |
19 | H07.23.18-250619-0001 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÒA | Xã Tân Thiềng |
20 | H07.23.18-250424-0025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẸP | Xã Tân Thiềng |