STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.19.23.H07-240112-0006 12/01/2024 26/01/2024 12/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HUỲNH HUY HOÀNG Xã Tân Thiềng
2 000.19.23.H07-240112-0008 12/01/2024 26/01/2024 12/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
MAI THANH LAN Xã Tân Thiềng
3 000.19.23.H07-240115-0004 15/01/2024 29/01/2024 12/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN TƯỜNG VI Xã Tân Thiềng
4 000.19.23.H07-240220-0002 23/02/2024 26/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG THẮM Xã Tân Thiềng
5 000.19.23.H07-240321-0003 21/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN Xã Tân Thiềng