STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.23.22-250317-0006 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TÀI | Xã Vĩnh Thành |
2 | H07.23.22-250317-0007 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TÀI | Xã Vĩnh Thành |
3 | H07.23.22-250410-0014 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH | Xã Vĩnh Thành |
4 | H07.23.22-250414-0004 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ BÍCH HIỀN | Xã Vĩnh Thành |
5 | H07.23.22-250424-0004 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG | Xã Vĩnh Thành |
6 | H07.23.22-250425-0010 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NHỰT MINH | Xã Vĩnh Thành |