STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.15.25.H07-241210-0002 | 11/12/2024 | 11/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN TIẾN ANH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
2 | 000.15.25.H07-241212-0003 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LƯƠNG KIM KHÁNH NGUYÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
3 | 000.15.25.H07-241220-0002 | 20/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ THỦY NGÂN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
4 | 000.15.25.H07-241223-0001 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
5 | 000.15.25.H07-241226-0053 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THANH HOÀNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
6 | H07.25.14-241230-0029 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN TẤN ĐIỀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
7 | H07.25.14-241230-0026 | 30/12/2024 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỮU BÂNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
8 | H07.25.14-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ NGỌC VINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
9 | H07.25.14-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH TÙNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
10 | H07.25.14-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN ĐỊNH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
11 | H07.25.14-250114-0014 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VŨ LINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
12 | H07.25.14-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
13 | H07.25.14-250115-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VŨ KIỆT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
14 | H07.25.14-250122-0002 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN HỒNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
15 | H07.25.14-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN VIỆT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
16 | H07.25.14-250122-0003 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
17 | H07.25.14-250124-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
18 | H07.25.14-250124-0002 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
19 | H07.25.14-250203-0003 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
20 | H07.25.14-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ DIỄM TRINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
21 | H07.25.14-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
22 | H07.25.14-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THƯỞNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
23 | H07.25.14-250217-0002 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
24 | H07.25.14-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ XUÂN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
25 | H07.25.14-250219-0001 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
26 | H07.25.14-250219-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ RỒI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
27 | H07.25.14-250221-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
28 | H07.25.14-250226-0040 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BÃO | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
29 | H07.25.14-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢO LINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
30 | H07.25.14-250310-0003 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ CẨM GIANG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
31 | H07.25.14-250312-0003 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
32 | H07.25.14-250313-0005 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
33 | H07.25.14-250317-0002 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
34 | H07.25.14-250317-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN NHÀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
35 | H07.25.14-250318-0002 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
36 | H07.25.14-250320-0002 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN PHÚC | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
37 | H07.25.14-250324-0001 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
38 | H07.25.14-250324-0002 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
39 | H07.25.14-250325-0001 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
40 | H07.25.14-250325-0002 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
41 | H07.25.14-250325-0003 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | THÁI MINH HIẾU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
42 | H07.25.14-250326-0001 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
43 | H07.25.14-250327-0002 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
44 | H07.25.14-250327-0003 | 27/03/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
45 | H07.25.14-250331-0002 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
46 | H07.25.14-250331-0003 | 31/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
47 | H07.25.14-250404-0021 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
48 | H07.25.14-250404-0022 | 04/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
49 | H07.25.14-250408-0001 | 08/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
50 | H07.25.14-250408-0002 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
51 | H07.25.14-250409-0001 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
52 | H07.25.14-250409-0003 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
53 | H07.25.14-250409-0005 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRỌNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
54 | H07.25.14-250409-0006 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRỌNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
55 | H07.25.14-250409-0007 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY THUẬN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
56 | H07.25.14-250409-0008 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
57 | H07.25.14-250409-0004 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
58 | H07.25.14-250409-0010 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THỊ BÉ PHƯƠNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
59 | H07.25.14-250409-0011 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
60 | H07.25.14-250409-0012 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN SƠN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
61 | H07.25.14-250409-0013 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ANH DŨNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
62 | H07.25.14-250409-0015 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG VINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
63 | H07.25.14-250409-0014 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TÙNG DINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
64 | H07.25.14-250409-0016 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÂM VŨ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
65 | H07.25.14-250409-0021 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
66 | H07.25.14-250409-0022 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
67 | H07.25.14-250409-0017 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN CHÍN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
68 | H07.25.14-250409-0018 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THE | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
69 | H07.25.14-250409-0019 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ HỒNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
70 | H07.25.14-250409-0020 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ HỒNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
71 | H07.25.14-250409-0023 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CÒN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
72 | H07.25.14-250409-0024 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN ÚT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
73 | H07.25.14-250409-0026 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
74 | H07.25.14-250409-0025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ KHOE | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
75 | H07.25.14-250409-0027 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯỜI HAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
76 | H07.25.14-250409-0029 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN BẢY | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
77 | H07.25.14-250409-0030 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM GIA KHIÊM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
78 | H07.25.14-250409-0032 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TÚ QUYÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
79 | H07.25.14-250409-0028 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN BẢY | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
80 | H07.25.14-250409-0031 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM GIA KHIÊM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
81 | H07.25.14-250409-0033 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TÚ QUYÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
82 | H07.25.14-250409-0034 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM LOAN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
83 | H07.25.14-250409-0036 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
84 | H07.25.14-250409-0037 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỮ VĂN CHÂU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
85 | H07.25.14-250409-0035 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM LOAN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
86 | H07.25.14-250409-0038 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÉ SÁU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
87 | H07.25.14-250409-0041 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN COI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
88 | H07.25.14-250409-0042 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
89 | H07.25.14-250409-0043 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN BÉ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
90 | H07.25.14-250409-0039 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ƯNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
91 | H07.25.14-250409-0040 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ƯNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
92 | H07.25.14-250409-0044 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ THÚY NGA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
93 | H07.25.14-250409-0045 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LẮM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
94 | H07.25.14-250410-0002 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT HOA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
95 | H07.25.14-250410-0003 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
96 | H07.25.14-250410-0008 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BỬU TRUNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
97 | H07.25.14-250410-0001 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT HOA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
98 | H07.25.14-250410-0004 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
99 | H07.25.14-250410-0005 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ÚT HIỀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
100 | H07.25.14-250410-0006 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BỬU TRUNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
101 | H07.25.14-250410-0007 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ÚT HIỀN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
102 | H07.25.14-250410-0009 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
103 | H07.25.14-250410-0010 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
104 | H07.25.14-250410-0012 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ TIÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
105 | H07.25.14-250410-0013 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ PHƯƠNG BÌNH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
106 | H07.25.14-250410-0014 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SANG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
107 | H07.25.14-250410-0015 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SANG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
108 | H07.25.14-250410-0019 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÔN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
109 | H07.25.14-250410-0020 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
110 | H07.25.14-250410-0022 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LƯỢM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
111 | H07.25.14-250410-0016 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
112 | H07.25.14-250410-0017 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SANG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
113 | H07.25.14-250410-0018 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
114 | H07.25.14-250410-0021 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỂ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
115 | H07.25.14-250410-0023 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐA | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
116 | H07.25.14-250410-0024 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC HỮU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
117 | H07.25.14-250410-0026 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC HỮU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
118 | H07.25.14-250410-0025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC HỮU | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
119 | H07.25.14-250410-0028 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
120 | H07.25.14-250410-0027 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
121 | H07.25.14-250410-0029 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
122 | H07.25.14-250410-0031 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
123 | H07.25.14-250410-0032 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
124 | H07.25.14-250410-0033 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
125 | H07.25.14-250410-0030 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
126 | H07.25.14-250410-0035 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
127 | H07.25.14-250410-0039 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ HÙNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
128 | H07.25.14-250410-0034 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
129 | H07.25.14-250410-0036 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ ÚT | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
130 | H07.25.14-250410-0037 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC THIỆP | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
131 | H07.25.14-250410-0038 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC THIỆP | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
132 | H07.25.14-250410-0041 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
133 | H07.25.14-250410-0040 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
134 | H07.25.14-250410-0042 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP EM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
135 | H07.25.14-250410-0043 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THÀNH ĐẢM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
136 | H07.25.14-250410-0044 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THÀNH ĐẢM | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
137 | H07.25.14-250410-0046 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TÚ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
138 | H07.25.14-250410-0045 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG MINH | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
139 | H07.25.14-250410-0047 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG VŨ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
140 | H07.25.14-250410-0048 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG VŨ | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
141 | H07.25.14-250410-0050 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ THÙY NGUYÊN | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
142 | H07.25.14-250410-0049 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH LÂM PHI | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
143 | H07.25.14-250410-0051 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRÚC | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
144 | H07.25.14-250410-0052 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÈO | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
145 | H07.25.14-250414-0003 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |
146 | H07.25.14-250414-0004 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SIÊU THÔNG | Xã Khánh Thạnh Tân - MCB |