STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.25.15-250328-0001 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TRIỆU | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
2 | H07.25.15-250408-0006 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI TUẤN KHA | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |
3 | H07.25.15-250418-0009 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ÚT HIỂU | Xã Nhuận Phú Tân - MCB |