STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.25.H07-241223-0002 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC LAN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
2 | H07.25.19-250114-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HẢI | Xã Tân Phú Tây - MCB |
3 | H07.25.19-250218-0010 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH TRUYỀN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
4 | H07.25.19-250218-0014 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI | Xã Tân Phú Tây - MCB |
5 | H07.25.19-250218-0011 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN AN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
6 | H07.25.19-250218-0012 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN PHONG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
7 | H07.25.19-250218-0013 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM VÂN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
8 | H07.25.19-250218-0015 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
9 | H07.25.19-250218-0016 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ KIM TRÚC | Xã Tân Phú Tây - MCB |
10 | H07.25.19-250218-0017 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG HỮU ĐIỀN | Xã Tân Phú Tây - MCB |